Now write their comparative forms in the table below.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Adverbs | Comparative forms |
long | longer |
high | higher |
late | later |
quickly | more quickly |
early | earlier |
much | more |
little | less |
1. tall ..........taller............... 2. happy ....happier.....................
3. cheap .......cheaper............. 4. short ...shorter......................
5. expensive ....more expensive............. 6. famous ...more famous...
7. good ........better................. 8. comfortable .........more comfortable................
9. lazy .......lazier.................. 10. ugly .......uglỉe...........
11. pretty .........prettier................ 12. warm ......warmer..........
13. beautiful ....more beutiful...... 14. long ....longer..........
15. difficult ..more dificult..... 16. intelligent ....more intelligent.....
17. boring .....more boring..... 18. wide ......wider.......
19. shy ......shyer................... 20. thick .thicker.........
1. more beautifully
2. more clearly
3. faster
4. harder
5. more heavily
1. Mai dances more beautifully than Hoa does.
(Mai nhảy đẹp hơn Hoa.)
Giải thích: beautifully là một trạng từ dài vậy ta sẽ thêm more vào trước nó => more beautifully
2. Please write more clearly. I can't read it.
(Xin hãy viết rõ hơn. Tôi không thể đọc nó.)
Giải thích: clearly là một trạng từ dài vậy ta sẽ thêm more vào trước nó => more clearly
3. Life in the city seems to move faster than that in the countryside.
(Cuộc sống ở thành phố dường như diễn ra nhanh hơn cuộc sống ở nông thôn.)
Giải thích: fast là một trạng từ có dạng như một tính từ ngắn vậy ta sẽ thêm -er vào sau nó => faster
4. If you want to get better marks, you must work much harder.
(Nếu bạn muốn có điểm cao hơn, bạn phải học tập chăm chỉ hơn.)
Giải thích: hard là một trạng từ có dạng như một tính từ ngắn vậy ta sẽ thêm -er vào sau nó => harder
5. Today it’s raining more heavily than it was yesterday.
(Trời hôm nay mưa to hơn hôm qua.)
Giải thích: heavily là một trạng từ dài vậy ta sẽ thêm more vào trước nó => more heavily
Gợi ý:
What? | My favorite hobby is listening to music. |
When started? | I started this hobby when I was 10 years old. |
Who with? | I listened to the first song with my dad. |
Where? | My dad played music on my old radio at home. |
When? | And now we usually play music on TV every weekend. |
Your opinion? | I love the songs and enjoy them. |
Hướng dẫn dịch:
Cái gì? | Sở thích yêu thích của tôi là nghe nhạc. |
Đã bắt đầu khi nào? | Tôi bắt đầu sở thích này khi tôi mới 10 tuổi. |
Với ai? | Tôi nghe bài nhạc đầu tiên cùng với bố của tôi. |
Ở đâu? | Bố tôi đã mở những bài nhạc bằng chiếc radio cũ ở nhà của tôi. |
Khi nào? | Và bây giờ chúng tôi thường mở nhạc bằng tivi vào mỗi cuối tuần. |
Ý kiến của em? | Tôi rất yêu những bài nhạc và tận hưởng chúng. |
Hướng dẫn dịch:
- What's your favorite hobby?(Sở thích yêu thích của bạn là gì?)
- When did you start it?(Bạn bắt đầu nó khi nào?)
- Do you do it by yourself or with someone? Who?(Bạn làm điều đó một mình hay với ai đó? Ai?)
- Where and when do you often do it?(Bạn thường làm chuyện ấy ở đâu và khi nào?)
- What do you think about it?(Bạn nghĩ gì về nó?)
1.earlier
2.more fluently
3.more easily
4.more heavily
5.harder / better
1. Every morning Nick gets up ten minutes earlier than his sister.
(Mỗi sáng Nick dậy sớm hơn 10 phút so với em cậu ấy.)
Giải thích: early là một trạng từ có dạng như một tính từ ngắn vậy ta sẽ chuyển y thành i rồi thêm -er vào sau nó => earlier
2. I speak French more fluently now than I did last year.
(Tôi nói tiếng Pháp lưu loát hơn năm ngoái.)
Giải thích: fluently là một trạng từ dài vậy ta sẽ thêm more vào trước nó => more fluently
3. You'll find your way around the village more easily if you have a good map.
(Bạn sẽ tìm được đường quanh ngôi làng dễ hơn nếu bạn có một bản đồ tốt.)
Giải thích: easily là một trạng từ dài vậy ta sẽ thêm more vào trước nó => more easily
4. It rained more heavily today than it did yesterday.
(Trời hôm nay mưa to hơn hôm qua.)
Giải thích: heavily là một trạng từ dài vậy ta sẽ thêm more vào trước nó => more heavily
5. If you work harder, you will do better in your exam.
(Nếu bạn học chăm chỉ hơn, bạn sẽ làm tốt hơn trong bài kiểm tra.)
Giải thích: fast là một trạng từ có dạng như một tính từ ngắn vậy ta sẽ thêm -er vào sau nó => faster; well là trạng từ bất quy tắc: well => better
Adjectives
(Tính từ)
Comparative form
(Dạng so sánh hơn)
fast
beautiful
noisy
expensive
hot
exciting
quiet
heavy
large
faster
more beautiful
noisier
more expensive
hotter
more exciting
quieter
heavier
larger