c. Look at the table and write the sentences.
(Nhìn bảng và viết câu.)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
2. Carlo and Donna sometimes go to the park
3. Jane always goes to the movies
4. Carlo and Donna don't often go to the movies
5. Jane often goes to the park
6. Sam never goes to the park
1.I get up at six
2.I sometimes go to school on foot
3.My mum doesn't watch TV
4.We relax after dinner
Jenny: Excuse me, Alex. Do you live in a house?
(Xin lỗi, Alex. Bạn sống trong một ngôi nhà à?)
Alex: (1) No, I don't. I live in an apartment.
(Không, tôi không. Tôi sống trong một căn hộ.)
Jenny: Does your apartment have a gym?
(Căn hộ của bạn có phòng tập thể hình không?)
Alex: (2) Yes, it does.
(Có.)
Jenny: Does your apartment have a pool?
(Căn hộ của bạn có hồ bơi không?)
Alex: (3) No, it doesn’t.
(Không.)
Jenny: Does your apartment have a yard?
(Căn hộ của bạn có sân không?)
Alex: (4) No, it doesn’t.
(Không.)
Jenny: Does your apartment have a balcony?
(Căn hộ của bạn có ban công không?)
Alex: (5) Yes, it does.
(Có.)
1. Jack rarely goes shopping.
(Jack hiếm khi đi mua sắm.)
2. Bobby always does his homework.
(Bobby luôn làm bài tập về nhà.)
3. Sarah often plays soccer.
(Sarah thường chơi bóng đá.)
4. Amanda sometimes has barbecues.
(Amanda thỉnh thoảng tổ chức tiệc nướng.)
2.Yes, we should so we don’t get thirsty.
3.Yes, we should so we don’t get cold.
4.Yes, we should so we have something to read.
5.Yes, we should so we don’t get hungry.
6.Yes, we should so we can buy present.
Jan: Should we bring a tent?
(Chúng ta có nên mang theo lều không?)
Tim: (1) Yes,We should so we have somewhere to sleep.
(Vâng, chúng ta nên có chỗ nào đó để ngủ.)
Jan: Should we bring a bottled water?
(Chúng ta có nên mang theo nước đóng chai không?)
Tim: (2) Yes, we should so we don’t get thirsty.
(Vâng, chúng ta nên để chúng ta không khát.)
Jan: Should we bring jackets?
(Chúng ta có nên mang theo áo khoác không?)
Tim: (3) Yes, we should so we don’t get cold.
(Vâng, chúng ta nên để không bị lạnh.)
Jan: Should we bring a comic book?
(Chúng ta có nên mang theo một cuốn truyện tranh không?)
Tim: (4) Yes, we should so we have something to read.
(Vâng, chúng ta nên có một cái gì đó để đọc.)
Jan: Should we bring food?
(Chúng ta có nên mang theo đồ ăn không?)
Tim: (5) Yes, we should so we don’t get hungry.
(Vâng, chúng ta nên để chúng ta không bị đói.)
Jan: Should we bring money?
(Chúng ta có nên mang theo tiền không?)
Tim: (6) Yes, we should so we can buy present.
(Vâng, chúng ta nên mua quà.)
2. Very funny
3. 4:45 p.m.
4. Time 7 and Earthlife
5. Exciting
6. 7:30 p.m. and 9 p.m
Sid: What was the movie you saw?
(Bạn đã xem phim gì?)
Ann: It was The Great Bananas.
(Phim The Great Bananas.)
Sid: Was it good?
(Phim có hay không?)
Ann: Very funny.
(Rất hài hước.)
Sid: What time was it on?
(Phim chiếu lúc mấy giờ?)
Ann: 4:45 p.m.
(4:45 chiều.)
Sid: What were the movies you saw last week?
(Tuần trước bạn đã xem những phim gì?)
Ann: Time 7 and Earthlife.
(Time 7 và Earthlife.)
Sid: How were they?
(Chúng thế nào?)
Ann: Exciting.
(Rất thú vị.)
Sid: What time were they on?
(Chúng chiếu lúc mấy giờ?)
Ann: 7:30 p.m. and 9 p.m.
(7:30 tối và 9 giờ tối.)
James is too young to take his driving test.
(James còn quá nhỏ để thi lấy bằng lái xe.)
You are too short to reach that shelf.
(Cậu quá thấp để có thể vươn tới kệ.)
This pizza is too hot to eat.
(Cái pizza này quá nóng để ăn.)
The sky’s too cloudy to see the stars.
(Trời quá nhiều mây để xem sao.)
It’s too cold to swim in the sea.
(Trời quá lạnh để bơi ngoài biển.)
This suitcase is too heavy to lift.
(Cái túi hành lí này quá nặng để xách đi.)
1. Duc cleaned up the park last month.
2. Lan didn’t plant flowers yesterday.
3. Duc and Lan donated clothes last week.
4. Did Lan clean up streets two weeks ago?
5. Duc and Lan didn’t volunteer at a soup kitchen last Sunday.
6. Did Duc donate books three days ago?
1. Duc cleaned up the park last month.
(Đức quét dọn công viên tháng trước.)
2. Lan didn’t plant flowers yesterday.
(Hôm qua Lan không trồng hoa.)
3. Duc and Lan donated clothes last week.
(Tuần trước Đức và Lan quyên góp quần áo.)
4. Did Lan clean up streets two weeks ago?
(Lan có quét dọn đường phố hai tuần trước không?)
5. Duc and Lan didn’t volunteer at a soup kitchen last Sunday.
(Đức và Lan không làm tình nguyện ở quán ăn cho người nghèo.)
6. Did Duc donate books three days ago?
(Đức có quyên góp sách ba ngày trước không?)