2. Do the survey and compare your answers with your partner's.
(Thực hiện khảo sát và so sánh câu trả lời của bạn với đối tác của bạn.)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
ACTIVITY (hoạt động) | YOU |
get up (thức dậy) | 6 o’clock |
go to school (đi học) | 6:30 |
go home (về nhà) | 11:30 |
do homework (làm bài tập về nhà) | 3 o’clock |
have dinner (ăn tối) | 6 o’clock |
go to bed (đi ngủ) | 10 o’clock |
- Nodding your head in Vietnam means a greeting or sign of agreement.
(Gật đầu ở Việt Nam có nghĩa là một lời chào hoặc dấu hiệu đồng ý.)
- Common Vietnamese gestures and body language:
(Các cử chỉ và ngôn ngữ cơ thể thông dụng của người Việt Nam:)
+ Nodding: a greeting, affirmative reply or sign of agreement
(Gật đầu: một lời chào, một câu trả lời khẳng định hoặc một dấu hiệu đồng ý)
+ Shaking one’s head: negative reply, a sign of disagreement
(Lắc đầu: câu trả lời phủ định, dấu hiệu không đồng ý)
+ Bowing: greeting or a sign of great respect
(Cúi đầu: lời chào hoặc một dấu hiệu kính trọng)
+ Frowning: an expression of frustration, anger or worry
(Cau mày: biểu hiện của sự thất vọng, tức giận hoặc lo lắng)
+ Avoiding eye contact: shows respect to seniors in age or status or of the opposite sex
(Tránh giao tiếp bằng mắt: thể hiện sự tôn trọng với những người có tuổi tác và địa vị cao hơn hoặc khác giới)
BEING ALONE (MỘT MÌNH) How often do you … ? (Bạn … thường xuyên như thế nào ?) (xem tivi - thỉnh thoảng) stay in bed late - sometimes (ở trên giường - thỉnh thoảng) go online - sometimes (lên mạng - thỉnh thoảng) listen to music - often (nghe nhạc - thường xuyên) collect things - sometimes (sưu tầm thứ gì đó - thỉnh thoảng) | BEING CREATIVE (SÁNG TẠO) How often do you … ? (Bạn … thường xuyên như thế nào ?) (làm video - không bao giờ) draw or paint a picture - sometimes (vẽ tranh - thỉnh thoảng) play an instrument - never (chơi 1 nhạc cụ - không bao giờ) blog or write stories - never (viết blog hay viết truyện - không bao giờ) bake cakes - never (nướng bánh - không bao giờ) | GOING OUT (RA NGOÀI) How often do you … ? (Bạn … thường xuyên như thế nào ?) (gặp bạn bè - thường xuyên) go shopping - often (đi mua sắm - thường xuyên) go dancing - never (đi khiêu vũ - không bao giờ) do sport - often (tập thể thao - thường xuyên) go to the cinema - often (đến rạp phim - thường xuyên) |
YOUR SCORE: 11 (điểm của bạn) | YOUR SCORE: 6 | YOUR SCORE: 13 |
=> I like going out.
(Tôi thích đi ra ngoài.)
Hướng dẫn làm bài
My friend and I have a lot of same favorite things. We all like playing volleyball and tennis. Bruno Mar is our favorite singer. However, we still have different hobbies. She likes watching cartoon and I like drama. She likes reading Divergent and I like Twilight.
Hướng dẫn dịch
Bạn tớ và tớ có rất nhiều thứ yêu thích giống nhau. Chúng tớ đều thích chơi bóng bàn và quần vợt. Bruno Mar là ca sĩ ưa thích của chúng tớ. Tuy nhiên, chúng tớ vẫn có những sở thích khác nhâ. Cô ấy thích xem phim hoạt hình và tớ thì thích xem phim truyền hình. Cô ấy thích đọc Dị biệt và tớ thì thích đọc Chạng Vạng.
A: How often do you have face-to-face conversations with friends?
(Bao lâu bạn có các cuộc trò chuyện trực tiếp với bạn bè một lần?)
B: Always. I meet my friends every school day.
(Luôn luôn. Tôi gặp bạn bè mỗi ngày đi học.)
A: How often do you send a text message?
(Bao lâu bạn gửi một tin nhắn văn bản một lần?)
B: Always. I send text messages to my friends every evening.
(Luôn luôn. Tôi gửi tin nhắn cho bạn bè mỗi tối.)
A: How often do send an email?
(Bạn gửi email thường xuyên như thé nào?)
B: Seldom.
(Hiếm khi.)
A: How often do you send a letter or card?
(Bạn gửi một lá thư hoặc một tấm thiệp thường xuyên như thế nào?)
B: Sometimes on my family members' members or best friends' birthday.
(Thỉnh thoảng vào sinh nhật của các thành viên trong gia đình hoặc bạn thân.)
A: How often do you call someone from a mobile phone?
(Bạn gọi cho ai đó từ điện thoại di động bao lâu một lần?)
B: Sometimes, I call my grandparents once a week.
(Thỉnh thoảng, tôi gọi điện cho ông bà mỗi tuần 1 lần.)
A: How often do you call someone from a landline?
(Bạn gọi cho ai đó từ điện thoại cố định bao lâu một lần?)
B: Never. I don't have a landline.
(Chưa bao giờ. Tôi không có điện thoại bàn.)
A: How often do you use instant messaging?
(Bạn sử dụng tin nhắn khẩn cấp bao lâu một lần?)
B: Never.
(Chưa bao giờ.)
A: How often do you use video chat?
(Bạn sử dụng trò chuyện video bao lâu một lần?)
B: Often. I use video chat to call my friends.
(Thường xuyên. Tôi gọi video cho bạn bè.)
A: How often do you use symbols like emoticons and emojis in messages?
(Bạn sử dụng các biểu tượng như biểu tượng cảm xúc và biểu tượng hình ảnh trong tin nhắn bao lâu 1 lần?)
B: Always.
(Luôn luôn.)
A: How often do you post messages on social media?
(Bạn đăng tin trên mạng xã hội bao lâu một lần?)
B: Seldom, maybe once a month or when I have something interesting in my life.
(Hiếm khi, có lẽ một tháng 1 lần hoặc khi tôi có gì đó thú vị trong cuộc sống.)
My score: 25. (Điểm của tôi: 25)