3. Work in pair. Ask and answer about the ingredients for Linh's apple pie, using the quantities in the recipe.
Example:
A: How many apples do we need?
B: We need 12.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
COME VISIT HANG TIÊN CAVES
A: Where should we go on the trip?
(Chúng ta nên đi đâu cho chuyến đi?)
B: We should go to Hang Tien caves.
(Chúng ta nên đi Hang Tiên Caves.)
A: What can we do there?
(Chúng ta có thể làm gì ở đây?)
B: We should enjoy rock climbing, hiking and visiting caves.
(Chúng ta nên trải nghiệm leo đá, đi bộ đường dài và tham quan hang động.)
A: How should we go there?
(Chúng ta nên đến đây bằng phương tiện gì?)
B: We should take by bus. It takes only five hours.
(Chúng ta nên đi xe buýt. Chỉ mất 5 giờ.)
A: Where can we stay?
(Chúng ta có thể ở đâu?)
B: We should stay at many campsites and nearby.
(Chúng ta nên ở nhiều điểm cắm trại và khu lân cận.)
COME VISIT CÚC PHƯƠNG NATIONAL PARK
A: Where should we go on the trip?
(Chúng ta nên đi đâu cho chuyến đi?)
B: We should go to Cúc Phương National Park.
(Chúng ta nên đi Vườn quốc gia Cúc Phương.)
A: What can we do there?
(Chúng ta có thể làm gì ở đây?)
B: We can go to enjoy hiking, kayaking and animal watching.
(Chúng ta có thể trải nghiệm đi bộ đường dài, đi thuyền kayak và ngắm động vật.)
A: How should we go there?
(Chúng ta nên đến đây bằng phương tiện gì?)
B: We should take by bus.
(Chúng ta nên đi xe buýt.)
A: How long does it take there?
(Mất bao lâu để đến đây?)
B: It takes only three hours.
(Chỉ mất ba giờ.)
A: Where can we stay?
(Chúng ta có thể ở đâu?)
B: We can stay in a beautiful house in the jungle.
(Chúng ta có thể ở trong một ngôi nhà xinh đẹp trong rừng.)
| Cúc Phương National Park |
- What / do there? (Làm gì ở đây?) - How long/ get there? (Mất bao lâu để đến đây) - Where / stay? (Ở lại đâu?) | - hiking, kayaking, and animal watching (đi bộ đường dài, đi thuyền kayaking và ngắm động vật) - three hours by bus (ba giờ bằng xe buýt) - in a beautiful house in the jungle (trong một ngôi nhà xinh đẹp trong rừng) |
Tham khảo
A: Where is Northwood Shopping Centre?
B: Northwood Shopping Centre is in Northwood, about 8 kilometres from city center.
A: How many shops are there in Northwood Shopping Centre?
B: There are more than 60 shops in Northwood Shopping Centre.
A: What kind of entertainment does Northwood Shopping Centre has?
B: Northwood Shopping Centre has 4 restaurants, 2 cafes, a cinema and a playground for children.
A: What does it opening hours?
B: It opens from 9 a.m to 9 p.m.
A: What date does it open?
B: Northwood Shopping Centre opens next month.
1.
Trang: What social media does Tom use?
(Mạng xã hội Tom sử dụng là gì?)
Ann: He use Facebook.
(Cậu ấy dùng Facebook.)
Trang: What does he use it for?
(Cậu ấy dùng nó làm gì?)
Ann: He use it to connect with friends, post pictures, and share others’ posts.
(Cậu ta dùng nó để kết nối với bạn bè, đăng ảnh và chia sẻ bài viết của người khác.)
Trang: How often does he use it?
(Cậu ấy sử dụng nó thường xuyên không?)
Ann: Every day.
(Hằng ngày.)
Tom: How does he feel about it?
(Cậu ấy cảm thấy như thế nào về nó?)
Nam: User-friendly.
(Thân thiện với người dùng.)
2.
Ann: What social media does Trang use?
(Mạng xã hội Trang sử dụng là gì?)
Tom: She use Instagram.
(Cậu ấy dùng Instagram.)
Ann: How does she feel about it?
(Cô ấy cảm thấy như thế nào về nó?)
Tom: It’s really fun, and easy to browse.
(Nó rất vui và rất dễ truy cập.)
Ann: Why does she check the notifications regularly?
(Tại sao cô ấy kiểm tra thông báo thường xuyên?)
Tom: Because people like her photos, and she loves that.
(Vì mọi người thích ảnh của cô ấy, và cô ấy thích điều đó.)
3.
Trang: What social media does Nam use?
(Mạng xã hội Tom sử dụng là gì?)
Ann: He use Facebook Messenger.
(Cậu ấy dùng Messenger.)
Trang: What does he use it for?
(Cậu ấy dùng nó làm gì?)
Ann: He often uses Messenger to discuss schoolwork with my classmates.
(Cậu ấy thường dùng Messenger để thảo luận bài trên trường với các bạn cùng lớp.)
Tham khảo
A: Why don’t you try this indigo jacket on?
B: It’s not really my style.
A: What do you think of these sneakers?
B: They look really good. They’re expensive, though.
A: Why don’t you try this suit?
B: It’s a bit tight!
Lunar New Year festival, also known as Tet, is the biggest traditional festival in my country, Viet Nam. Tet is usually from the end of January to early February. Before Tet, Vietnamese people prepare many things, we always want everything to be perfect for the new year. In particularly, we clean the house and decorate it with flowers and trees such as kumquat tree, peach blossom,… In addition, a huge amount of food will be bought before Tet for making traditional dishes like Banh Chung, Banh Tet, Gio cha,… During Tet, we visit our relatives and give them wishes. Traditionally, elders will give lucky money to children and the oldest people in the family. However, nowadays, we can give it to anyone including friends, parents, neighbors. Besides, Vietnamese usually go to pagodas or temples to pray for health, wealth, success. All in all, Tet is all about going back to origins, being good to others, enjoying the precious moment, and wishing for the best to come.
A: What will the weather be like in Nha Trang in July?
(Thời tiết ở Nha Trang vào tháng 7 sẽ như thế nào?)
B: It will be sunny, a little hot. And there is a lot of wind in the afternoon.
(Trời sẽ có nắng, hơi nóng một chút. Và có nhiều gió vào buổi chiều.)
A: What is the weather like in the spring, summer, autumn and winter there?
(Thời tiết vào các mùa xuân, hạ, thu, đông ở đó như thế nào?)
B: Oh. There are only 2 seasons: the rainy season and the dry season. In the rainy season, it rains a lot and is quite cool. In the dry season, it is sunny, dry and a little hot.
(Ồ. Ở đó chỉ có 2 mùa: mùa mưa và mùa khô. Vào mùa mưa, trời mưa nhiều và khá mát mẻ. Vào mùa khô, trời nắng, khô và hơi nóng một chút.)
A: I get it. Where did you go last week?
(Tôi hiểu rồi. Tuần trước bạn đã đi đâu?)
B: Last week I went to visit my grandparents in Ha Nam. My grandparents just sent me a present today.
(Tuần trước tôi đã đi thăm ông bà tôi ở Hà Nam. Hôm nay ông bà vừa mới gửi quà cho tôi.)
A: Did you finish your homework yesterday?
(Bạn làm hết bài tập ngày hôm qua chưa?)
B: Oh, I'm done. See you tomorrow.
(Ồ, tôi làm xong hết rồi. Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai.)
A: Yes. See you.
(Vâng. Hẹn gặp lại bạn.)
Do you think you will be doing your homework on Saturday morning?
How many planets do you think people will be living in fifty years’ time?
Where will you be studying later?
What will you be watching on TV tonight?
What will you be wearing this time tomorrow?
Do you think your brother will be working abroad next year?
1. A: How much salt do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu muối?)
B: We need a teaspoon of salt.
(Chúng ta cần 1 thìa cà phê muối.)
Giải thích: salt (muối) là danh từ không đếm được -> How much
2. A: How much sugar do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu đường?)
B: We need 300 grams of sugar.
(Chúng ta cần 300 gam đường.)
Giải thích: sugar (đường) là danh từ không đếm được -> How much
3. A: How much milk do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu sữa?)
B: We need 300 ml of milk.
(Chúng ta cần 300ml sữa.)
Giải thích: milk (sữa) là danh từ không đếm được -> How much
4. A: How much water do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu nước?)
B: We need 120ml of water.
(Chúng ta cần 120ml nước.)
Giải thích: water (nước) là danh từ không đếm được -> How much
5. A: How much flour do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu bột?)
B: We need 500 grams.
(Chúng ta cần 500 gam.)
Giải thích: flour (bột) là danh từ không đếm được -> How much