Work in pairs. Make similar conversations.
1. Mi helped lonely elderly people.
2. Tom and his friends cleaned and decorated parts of their neighbourhood.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Conversation 1:
Person A: Hey, do you know what single-use products are?
Person B: Yeah, they are products that are designed to be used once and then thrown away.
Person A: Ah, got it. So things like plastic straws and disposable cups, right?
Person B: Exactly! Those are some examples of single-use products.
Conversation 2:
Person A: Can you explain what global warming is?
Person B: Sure! Global warming refers to the long-term increase in Earth's average temperature due to the buildup of greenhouse gases in the atmosphere.
Person A: I see. So it's caused by activities like burning fossil fuels and deforestation?
Person B: Yes, exactly! Those activities release greenhouse gases, trapping heat and causing the Earth's temperature to rise.
HaNa✿
A: Wow, I really like your shirt! It looks great on you.
B: Thank you! I got it from a boutique downtown.
A: Your bicycle is awesome! It's so sleek and stylish.
B: Thanks! I recently upgraded it with some new accessories.
A: Your school bag is really cool! I love the design.
B: Thank you! I got it as a gift for my birthday. It's very practical too.
A: What a nice shirt you have!
(Cậu có cái áo đẹp thật đấy!)
B: Thank you. My mom bought it for me last month.
(Cám ơn. Mẹ mình mua nó cho mình tháng trước.)
***
A: You really have a nice bicycle!
(Cậu có một cái xe đạp đẹp thế!)
B: I'm glad you like it.
(Mình vui vì cậu thích nó.)
***
A: What a nice school bag you have!
(Cậu có một cái cặp đẹp thật đấy!)
B: Thank you. My brother gave it to me yesterday.
(Cám ơn. Anh mình cho mình hôm qua đấy.)
Work in pairs. Make similar conversations to ask for and give directions to places near your school.
A: Excuse me. Could you tell me the way to Royal City, please?
(Xin lỗi. Bạn có thể chỉ tôi đường đến Royal City được không?)
B: Go straight and then take the second turning on the right.
(Đi thằng và sau đó rẽ phải thứ hai.)
1.
Student A: Have you heard that they're planning to have driverless buses and flying cars in the future?
Student B: I'm pretty certain about the driverless buses, but I'm not so sure about the flying cars. There are still safety concerns and regulations that need to be addressed before we can make that a reality.
2.
Student B: Have you heard about the latest Al robots? They're supposed to be able to do all the household chores for us in the future.
Student A: I'm a bit uncertain about that. While the technology is advancing, I think there will still be limitations to what the robots can do, especially when it comes to tasks that require human intuition and decision-making.
A: I like the story of Daniel Black the best. Because he chose to donate all his savings to help a young boy in need, even though he was also in need of medical treatment himself. This shows selflessness and kindness towards others.
B: The story of Hoàng Tuấn Anh is inspiring for me because he used his skills and resources to help provide food for the poor during the COVID-19 pandemic. It demonstrates innovation and community spirit.
1.
A: Do you think Mars may have water?
B: I’m not sure about it. We haven’t seen water here yet.
2.
A: Do you think Brandon will get good marks on the English test?
B: I doubt it. He is lazy.
3.
A: Do you think the weather will be fine tomorrow?
B: It’s very unlikely. It’s raining today.
1.
A: Hi, I'm a bit nervous about the upcoming exam.
(Xin chào, tôi hơi lo lắng về kỳ thi sắp tới.)
B: Don't worry, you got this! I know you've been studying hard and you're well-prepared. Good luck!
(Đừng lo lắng, bạn đã có cái này! Tôi biết bạn đã học tập chăm chỉ và bạn đã chuẩn bị tốt. Chúc may mắn!)
A: Thank you! I really appreciate your support.
(Cảm ơn bạn! Tôi thực sự đánh giá cao sự hỗ trợ của bạn.)
B: No problem at all. Just do your best and everything will work out.
(Không có vấn đề gì cả. Chỉ cần cố gắng hết sức rồi mọi việc sẽ ổn thôi.)
2.
A: Hey, how are you feeling today?
(Này, hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)
B: Not too great, I'm feeling a bit sick.
(Không tốt lắm, tôi cảm thấy hơi ốm.)
A: I'm sorry to hear that. I hope you feel better soon.
(Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Tôi hy vọng bạn sẽ sớm cảm thấy tốt hơn.)
B: Thanks, I appreciate it.
(Cảm ơn, tôi đánh giá cao nó.)
A: Is there anything I can do to help?
(Tôi có thể giúp gì được không?)
B: Just your kind words and good wishes are enough to make me feel better. Thank you.
(Chỉ cần những lời tốt đẹp và lời chúc tốt đẹp của bạn là đủ để làm cho tôi cảm thấy tốt hơn. Cảm ơn.)
1.
A: I'm sorry, I can't go on the school trip with you. My little sister is ill and I have to take care of her.
(Em xin lỗi, em không thể đi dã ngoại với bạn. Em gái em bị ốm và em phải chăm sóc em ấy.)
B: Oh no! That's really disappointing. I was looking forward to going with you. Is your sister okay?
(Ồ không! Điều đó thực sự đáng thất vọng. Tôi đã mong được đi với bạn. Em gái của bạn có ổn không?)
A: She has a fever and needs to rest at home. I'm really worried about her.
(Cô ấy bị sốt và cần nghỉ ngơi ở nhà. Tôi thực sự lo lắng cho cô ấy.)
B: I'm sorry to hear that. I hope she gets better soon.
(Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Tôi mong cô ấy sẽ mau khỏe.)
2.
B: I'm sorry, I won't be able to finish the community project on time. I'm too stressed out preparing for my exams.
(Tôi xin lỗi, tôi sẽ không thể hoàn thành dự án cộng đồng đúng hạn. Tôi quá căng thẳng khi chuẩn bị cho kỳ thi của mình.)
A: Oh, that's too bad. I was counting on your help. How are your exams going?
(Ồ, tệ quá. Tôi đã tin tưởng vào sự giúp đỡ của bạn. Làm thế nào là kỳ thi của bạn đi?)
B: They're really tough. I've been studying for hours every day, but I still feel like I'm not ready.
(Họ thực sự khó khăn. Tôi đã học hàng giờ mỗi ngày, nhưng tôi vẫn cảm thấy mình chưa sẵn sàng.)
A: I can sympathize. I know how stressful exams can be. But don't worry, you'll get through it.
(Tôi có thể thông cảm. Tôi biết các kỳ thi căng thẳng như thế nào. Nhưng đừng lo, bạn sẽ vượt qua được thôi.)
B: Thank you for your support, it means a lot.
(Cảm ơn sự hỗ trợ của bạn, nó có ý nghĩa rất lớn.)
1. Student A is telling student B how to make a video call. Student B interrupts student A to ask for clarification.
(Học sinh A đang nhờ học sinh B hướng dẫn cách gọi video. Học sinh B cắt ngang học sinh A để hỏi lại.)
A: First you open Facetime application on your laptop. And then you select from your contacter or you type their phone number ...
(Đầu tiên cậu mở ứng dụng Facetime trên máy tính. Và sau đó cậu chọn người cần liên lạc từ danh bạ hoặc nhập số điện thoại của họ.)
B: I'm sorry, I didn't catch that. Can you repeat, please?
(Xin lỗi mình không nghe kịp. Cậu lặp lại được không?)
2. Student A is telling student B the place for their next meeting. Student B interrupts student A to suggest another place.
(Học sinh A đang nói học sinh B vị trí cho buổi hợp tiếp theo. Học sinh B cắt ngang học sinh A để gợi ý nơi khác.)
A: Well, the meeting is 9 a.m tomorrow morning. We will hold a meeting in Communication room which is in floor ...
(Vâng, buổi họp sẽ diễn ra vào 9 giờ sáng mai. Chúng ta sẽ tổ chức họp ở phòng họp ở lầu …)
B: Sorry for interupting, but that room this occupied by the other class. We can hold a meeting in Room 401.
(Xin lỗi đã cắt ngang, nhưng phòng đó có lớp khác lấy trước rồi. Chúng ta có thể họp với phòng 401.)
Mi: What did you do to help your community last summer, Tom?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng của mình vào mùa hè năm ngoái, Tom?)
Tom: My friends and I cleaned and decorated parts of our neighbourhood.
(Tôi và bạn đã dọn dẹp và trang trí các khu vực trong khu phố của tôi.)
Mi: Sounds like great work! I helped lonely elderly people in the area.
(Nghe có vẻ là một công việc tuyệt vời! Tôi đã giúp đỡ những người già neo đơn trong vùng.)
Tom: Wonderful!
(Thật tuyệt!)