1. Match the phrases on the left with the correct pictures on the right.
(Nối cụm từ ở bên trái với bức tranh đúng ở bên phải.)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. legs (chân)
2. hair (lông mao)
3. wings (cánh)
4. lungs (phổi)
5. fins (vây)
6. backbones (xương sống)
7. gills (mang)
8. scales (vảy)
9. feathers (lông vũ)
KEY PHRASES |
Requesting permission (Hỏi xin phép) 1. Is it OK if I/ we watch TV/ go to a friend's house/ use the computer? ( Tôi / chúng tôi có thể xem TV / đến nhà một người bạn / sử dụng máy tính được không?) 2. Can I/ we/ you watch TV/ go to a friend's house/ use the computer? ( Tôi / chúng tôi / bạn có thể xem TV / đến nhà một người bạn / sử dụng máy tính không?) Giving permission (Cho phép) Yes, of course you can. (Ừm, dĩ nhiên bạn có thể.) Refusing permission (Từ chối sự xin phép) No, I’m afraid you can’t. (Không, tôi e rằng bạn không thể.) 3. I’m sorry, but you're always on the computer/ it's late and you've got school tomorrow/ you need to help with the housework now. ( Tôi rất tiếc, nhưng bạn luôn sử dụng máy tính / đã muộn và ngày mai bạn phải đi học / bạn cần giúp việc nhà ngay bây giờ.) |
1 - c
2 - e
3 - d
4 - a
5 - b
1c
2e
3d
4a
5b