c. Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Number the phrases in the Conversation Skill box in the order you hear them. (Đọc hộp Kỹ năng hội thoại và nghe Nhiệm vụ b. âm thanh một lần nữa. Đánh số các cụm từ trong hộp Kỹ năng Hội thoại theo thứ tự bạn nghe thấy.)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Thank you for helping (with my project).
(Cảm ơn bạn đã giúp đỡ (với dự án của tôi).
2. I really appreciate your help (with this).
(Tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn (với điều này).
Đáp án:
I think that will be difficult to do.
(Tôi nghĩ rằng điều đó sẽ khó thực hiện.)
That's a great idea.
(Đó là một ý tưởng tuyệt vời.)
Đáp án:
1. Yes,but… (Đúng vậy, nhưng…)
2. Really? (I…) (Thật sao, tôi...)
3. That’s true, but… (Điều đó đúng, nhưng…)
Nội dung bài nghe:
Joe: Do you think it's better to live in the country or the city?
Mai: I think the country is better because there's lots of nature, I love trees and animals.
Joe: But life in the country is too boring. I like the entertainment in the city theaters.
Mai: Yes, but the city is too crowded and there's not enough room for all the people there.
Joe: I like lots of people, it's exciting for me the countries too quiet.
Mai: Really, I like peace and quiet. I think there's too much noise in the city.
Joe: Well I think there are enough facilities in the country, the city has better public transportation.
Mai: That's true but I prefer the country because there are too many vehicles in the city and they make the air dirty.
Joe: Okay you're right about that there's lots of fresh air in the country but I still think city life is best.
Hướng dẫn dịch:
Joe: Bạn nghĩ sống ở nông thôn hay thành phố tốt hơn?
Mai: Tôi nghĩ nông thôn tốt hơn vì có nhiều thiên nhiên, tôi yêu cây cối và động vật.
Joe:Nhưng cuộc sống ở nông thôn quá nhàm chán. Tôi thích giải trí ở các rạp hát thành phố.
Mai: Đúng vậy, nhưng thành phố quá đông đúc không có đủ chỗ cho tất cả mọi người ở đó.
Joe: Tôi thích nhiều người, điều đó thật thú vị đối với tôi, nông thôn quá yên tĩnh.
Mai: Thực sự, tôi thích hòa bình và yên tĩnh. Tôi nghĩ có quá nhiều tiếng ồn trong thành phố.
Joe: Tôi nghĩ có đủ cơ sở vật chất trong nông thôn con thành phố có phương tiện giao thông công cộng tốt hơn.
Mai: Điều đó đúng nhưng tôi thích ở nông thôn hơn vì có quá nhiều phương tiện trong thành phố khiến không khí trở nên bẩn.
Joe: Được rồi, bạn nói đúng về việc có nhiều không khí trong lành ở nông thôn nhưng tôi vẫn nghĩ cuộc sống ở thành phố là tốt nhất.
Hướng dẫn dịch:
Kỹ năng hội thoại
Không đồng ý một cách lịch sự
Để không đồng ý một cách lịch sự, hãy nói
· That's true, but... (Điều đó đúng, nhưng…)
· Yes, but... (Đúng vậy, nhưng…)
· Really? (I...) (Thật á?)
Zoe: Look! It says it'll be (1) hot and sunny this weekend. Let's go to the beach.
(Nhìn kìa! Nó cho biết trời sẽ nắng nóng vào cuối tuần này. Hãy đi đến bãi biển.)
Aaron: That's a good idea! Let's take (2) a picnic.
(Đó là một ý kiến hay! Hãy đi dã ngoại.)
Zoe: Cool! I can bring some pizza.
(Tuyệt! Tôi có thể mang theo một ít bánh pizza.)
Aaron: I can make some sandwiches.
(Tôi có thể làm một ít bánh mì.)
Zoe: Great! I'll ask Hannah to bring some (3) drinks.
(Tuyệt vời! Tôi sẽ nhờ Hannah mang đồ uống.)
Aaron: Right. I'll text Jim and see if he wants to come, too.
(Đúng vậy. Tôi sẽ nhắn tin cho Jim và xem cậu ấy có muốn đến không.)
Zoe: Let's meet at (4) my house at 9 a.m. My mum can drive us to the beach.
(Hãy gặp nhau tại nhà tôi lúc 9 giờ sáng. Mẹ tôi có thể chở chúng tôi đến bãi biển.)
Aaron: OK. I'll be at your house at nine.
(Được rồi. Tôi sẽ đến nhà bạn lúc chín giờ.)
Zoe: Don't be late, Aaron, and don't forget the sandwiches ... and the sun cream!
(Đừng đến muộn, Aaron, và đừng quên sandwich ... và kem chống nắng!)
Aaron: I won't ... I promise.
(Tôi sẽ không quên ... tôi hứa.)
B. I have many hobbies, but I like swimming best. - 1
C. I think swimming is a great hobby. - 5
D. I started swimming when I was five years old. - 2
E. We go swimming at the pool near my house on the weekend. - 4
Hướng dẫn dịch:
A. Tôi luôn luôn đi bơi với bố tôi.
B. Tôi có nhiều sở thích nhưng tôi thích bơi lội nhất.
C. Tôi nghĩ bơi lội là một sở thích tuyệt vời.
D. Tôi bắt đầu bơi khi tôi năm tuổi.
E. Chúng tôi đi bơi ở hồ bơi gần nhà tôi vào cuối tuần.
1. Really? (Có thật không?)
2. What happened (next)? (Những gì đã xảy ra tiếp theo?)