Cho bảng số liệu: Diện tích và dân số một số khu vực của châu Á; Khu vựcDiện tích ( Nghìn km2)Dân số năm 2001 (Triệu người)Đông Á117621503Nam Á44891356 Đông Nam Á4495519Trung Á400256Tây Nam Á7016286a. Tính mật độ dân số của các khu vực trên. (Người/ km2)b. Nhận xét và giải...
Đọc tiếp
Cho bảng số liệu: Diện tích và dân số một số khu vực của châu Á;
Khu vực | Diện tích ( Nghìn km2) | Dân số năm 2001 (Triệu người) |
Đông Á | 11762 | 1503 |
Nam Á | 4489 | 1356 |
Đông Nam Á | 4495 | 519 |
Trung Á | 4002 | 56 |
Tây Nam Á | 7016 | 286 |
a. Tính mật độ dân số của các khu vực trên. (Người/ km2)
b. Nhận xét và giải thích.