Chin (âm ch) Check (âm ch) chaos (âm ch) change (âm ch)
__ __ __ __
Hỏi từ khác loại là gì ? (Dấu gạch chân âm ch)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a, chói chang; chứa chan; chữa cháy; chạy chữa; che chở
b, Trung trực; Trực tràng; trực trùng, tròn trùng trục; trừng trị
a, chói chang; chứa chan; chữa cháy; chạy chữa; che chở
b, Trung trực; Trực tràng; trực trùng, tròn trùng trục; trừng trị
tr : trong trẻo , trắng trẻo , tròn trĩnh , trẻ trung , trống trải , trơ trọi , ...
ch : chập chững , chỏng chơ , che chở , chúm chím , chen chúc , chải chuốt , chông chênh , ...
r : rong rêu , ròng rã , rộn rã , rã rời , rả rích , rôm rả , rành rọt , ....
gi : giành giật , giỏi giang , ...
Cách phát âm
1 . A.channel B match C.school D.chicken ( Phần phát âm gạch là chữ ch)
2. A.future B.volunteer C . survive D.furniture ( phát âm chữ u)
3 A.opened B.visited C.stayed D.claimed (Phát âm chữ ed )
4.A.birth B.forth C.smooth D.breath ( Phát âm chữ th )
5.A. know B.kite C.kitchen D.book ( Phát âm chứ k )
Tr: Mẫu: Tròn trịa, ......
Ch: Mẫu: Chông chênh, chong chóng,.....
Chó ô, chờ đợi, chín chắn, chỗ ngồi,....
Cho mình 1 like nhé bạn
vd: chan chát, chút chít, chi chít,....
Chúc e học tốt nkaa ='>
Đáp án: chaos có ch phát âm /k/, các từ còn lại phát âm /tʃ/
chaos