TÌm các từ đông nghĩa với các từ sau:
_đầm ấm:
_xanh tươi:
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
xinh xắn xinh xinh
vui cười
cái này mk đoán la nhiều
tươi tốt
đoán là ấm áp
cá tươi - cá ươn
hoa tươi - hoa héo
ăn yếu - ăn khỏe
học lực yếu - học lực tốt
chữ xấu - chữ đẹp
đất xấu - đất tốt
Độc lập: Hòa bình
yên tĩnh: bình yên
Đông đúc: tấp nấp
Thật thà: thành thật
Các từ đồng nghĩa với từ:
-đầm ấm: sum vầy, ấm cúng, yên ấm...
-xanh tươi: tươi tốt, xanh tươi, xanh um...