Hello/ hi . nice to meet you
What’s your name? my name is……………….
How are you? I’m fine . thanks
How old are you? I’m ….
Where are you from? I’m from……………..
What’s your favorite toy/ animal/ color? đặt câu always/ sometime/ never.
1. I’d like…………….
2. Woul you like some………………..?
Yes, please
No, thank
so sánh nhất
What’s the ……………..
must/ mustn’t
Khuyên bạn nên làm gig hay không nên làm gì đó
1: was/ were/ wasn’t / weren’t + ago
Câu nói có hay không có gì đó cách đây bao lâu
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
_5__ Ted: Fine. It’s nice to meet you, Kate.
_2___ Ted: Hi, Lisa. I’m good. How about you?
__1__ Lisa: Hello, Ted. How are you?
__4__ Kate: Hello, Ted. How are you doing?
__3__ Lisa: I’m great. Oh, Ted, this is my friend Kate.
5Ted: Fine. It’s nice to meet you, Kate.
2Ted: Hi, Lisa. I’m good. How about you?
1 Lisa: Hello, Ted. How are you?
4 Kate: Hello, Ted. How are you doing?
3 Lisa: I’m great. Oh, Ted, this is my friend Kate.
Đoạn hội thoại:
Fred: Hello. I’m Fred. What’s your name?
Sally: Hi. I’m Sally. How are you?
Fred: I’m fine, thanks. How are you?
Sally: I’m fine, thank you.
Fred: Goodbye.
Sally: Bye.
Hướng dẫn dịch:
Fred: Xin chào. Mình là Fred. Tên bạn là gì?
Sally: Chào cậu. Mình là Sally. Bạn có khỏe không?
Fred: Mình khỏe, cảm ơn bạn. Bạn có khỏe không?
Sally: Mình khỏe, cảm ơn bạn.
Fred: Tạm biệt bạn.
Sally: Tạm biệt.