1. English is ________ taught in Vietnam's Secondary schools. ( primary )
2. We need to _________ our standard of life. ( good )
3.Harvard is a university of _________ in the world. ( repute )
4._________ are concerned about the use of dynamite. ( environment )
5. The students ________ work for their tasks to get good results. ( energy )
6. Our factories, cars, and power stations may poison the environment with _________ gases and chemical waste. ( pollute )
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.Our production must be..modernize.. (modern)
2. They seem to be..unfriendly .... We dislike them(friendly)
3. English is ..primarily.. taught in vietnam's secondary schools (primary)
4. The ...majority .. of the workers here have university degrees( major)
5. She got into an.argument... with her brother(argue)
6. My mother doesn't like to read stories which have.unhappy.. end(happy)
7. Ms Phuong Anh always enjoys talking to the others. She's very..friendly.. (friend)
8. Islam is the official...compulsory. in Malaysia(compulsion)
9. Nguyen Du is one of the great..poets. of vietnamese history( poetry)
10. Maryam was impressed by the.friendliness.. of the people in Ha Noi( friend)
11. Mathematics and Literature are...compulsorily.. taught in Vietnam( compel)
12. Vietnam must ...nationwide.. the promblem of Truong Sa in the UN(nation)
13. My house is...conveniently. situated near to my school( convenient)
14. These...fashionable. girls are marching on the street( fashion)
15. Something that is..comfortable ... makes you feel relaxed( comfortably)
16. He likes the....peace. and quiet of the local library( peacefully)
1 Pen pals often correspond with each other by e-mail or chatting
2 Unlike Japan, Vietnam doesn't have any active volcanoes
3 People in VietNam can speak Vietnamese or Chinese and English is taught as a foreign language
Đáp án A
Giải thích: optional (adj): tự chọn >< compulsory (adj): bắt buộc
Các đáp án còn lại:
B. important (adj): quan trọng’
C. comfortable (adj); thoải mái
D. necessary (adj): cần thiết
Dịch nghĩa: Khác với tiếng Anh được dạy cho tất cả sinh viên Việt Nam, tiếng Trung và tiếng Nga là các ngôn ngữ tự chọn được giảng dạy tại các trường trung học ở Việt Nam
Đáp án A
Giải thích: optional (adj): tự chọn >< compulsory (adj): bắt buộc
Các đáp án còn lại:
B. important (adj): quan trọng’
C. comfortable (adj); thoải mái
D. necessary (adj): cần thiết
Dịch nghĩa: Khác với tiếng Anh được dạy cho tất cả sinh viên Việt Nam, tiếng Trung và tiếng Nga là các ngôn ngữ tự chọn được giảng dạy tại các trường trung học ở Việt Nam.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
optional (adj): được lựa chọn
A. compulsory (adj): bắt buộc B. important (adj): quan trọng
C. comfortable (adj): thoải mái D. necessary (adj): bắt buộc
=> optional >< compulsory
Tạm dịch: Khác với tiếng Anh được dạy cho tất cả học sinh Việt Nam, tiếng Trung và tiếng Nga là các ngôn ngữ tùy chọn được giảng dạy tại các trường trung học ở Việt Nam.
Chọn A
l.... English here for 10 year
a. teach b. taught c. have taught d. am teaching
Lan likes Fashion. She alway wear...fashionable.. clothes
Some designer have taken ..... from Vietnam's ethnic minorities
a invitation b. invention c. fashion d. inspiration
He has worked in thí factory for 10 year
Designers has taken inspriration from Vietnam's ethnic minorities
The national language in bahasa MaLaysia .
Is buddhism the country's official religion of Viet Nam?
Baggy pants are comfortable
l.... English here for 10 year
a. teach b. taught c. have taught d. am teaching
Lan likes Fashion. She alway wear..fashionable... clothes
Some designer have taken ..... from Vietnam's ethnic minorities
a invitation b. invention c. fashion d. inspiration
He (work) has been working in thí factory for 10 year
( design) Designer has taken inspriration from Vietnam's ethnic minorities
The (nation) national language in bahasa MaLaysia .
Is buddhism the country's (office) official religion of Viet Nam?
Baggy pants ( comfort) ( Hết câu chưa cậu? ) ==> comfort .....
Đáp án B
Compulsory (adj): bắt buộc
Optional (adj): tự chọn
1 primarily
2 better
3 reputation
4 environmentalists
5 energetically
6 polluted