TT | Tên đồ dùng | Công suất điện P (W) | số lượng | Thời gian sử dụng | Điện năng sử dụng trong ngày A (Wh) |
1 | Đèn sợi đốt | 65 | 2 | 2 | |
2 | Đèn huỳnh quang | 45 | 10 | 6 | |
3 | Quạt bàn | 46 | 6 | 4 | |
4 | Tủ lạnh | 130 | 2 | 24 | |
5 | Ti vi | 70 | 3 | 8 |
Tính điện năng sử dụng của một số đồ vật trong ngày?
Tính điện năng gia đình sử dụng trong tháng, biết tháng đó có 30 ngày?
Tính số tiền điện gia đình phải trả trong tháng biết 100kw đầu tiên với giá tiền 16000 đồng/kwh, 100kwh tiếp theo với giá 17000 đồng/kwh, 100kwh tiếp theo nữa với giá tiền 18000 đồng/ kwh?