short ở dạng so sánh nhất
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
3. Younger than - The youngest
4. Happier than - The happiest
5. Bigger than - The biggest
6. Busier than - The busiest
7. More intelligent than - The most intelligent
8. More beautiful than - The most beautiful
9. Worse than - The worst
10. Farther/Further than - The farthest/furthest
11. Newer than - The newest
12. More dangerous than - The most dangerous
13. Thinner than - The thinnest
14. Better than - The best
15. Older than - The oldest
16. Fatter than - The fattest
17. Hotter than - The hottest
18. Colder than - The coldest
19. Cleverer than - The cleverest
20. Narrower than - The narrowest
21. Littler than (Smaller than) - The littlest (The smallest)
22. Fewer than - The fewest
23. More than - The most
1. Tall - taller - tallest
2. short - shorter - shortest
3. big - bigger - biggest
4. small - smaller - smallest
5. long - longer - longest
6.thick - thicker - thickest
7. high - higher - highest
8. old - older - oldest
Chúc bạn học tốt!
1. Tall-taller-tallest
2. short-shorter-shortest
3. big-bigger-biggest
4. small-smaller-smallest
5. long-longer-longest
6.thick-thicker-thickest
7. high-higher-highest
8. old-older-oldest
\(1.dirtier\)
\(2.longer\)
\(3.shorter;shorters\)
\(4.langer\)
\(5.most\) \(modren\)
He is stronger than his brother
This street is more crowded than that street.
Life in the city is noisier than life in the countryside.
I am shorter than Mai.
The city is more modern than the coutryside.
People in here is more friendly than I thought.
Cheap (rẻ) - cheaper - the cheapesy
Cold (lạnh) - colder - the coldest
Thin (gầy) - thinner - the thinnest
Good (tốt) - better - the best
Fast (nhanh) - faster - the fastest
Big (to) - bigger - the biggest
High (cao) -higher - the higest
Long (dài) - longer - the longest
Pretty (xinh xắn) - prettier - the prettiest
Heavy (nặng) - heavier - the heaviest
Narrow (hẹp, nhỏ) - narrower - the narrowest
Nice (đẹp) - nicer - the nicest
Happy (hạnh phúc) - happier - the happiest
Dry (khô) - drier - the driest
Big (to) - bigger - the biggest
Thin (gầy) - thinner - the thinnest
Good (tốt) - better - the best
Old (già) - older - the oldest
Near (gần) - nearer - the nearest
Bad (tệ) - worse - the worst
Fat (béo) - fatter - the fattest
Ugly (xấu xí) - uglier - the ugliest
Clever (thông minh) - cleverer - the cleverest
Close (gần) - closer - the closest
Safe (an toàn) - safer - the safest
Far (xa) - farther - the farthest
Large (rộng) - larger - the largest
Noisy (ồn ào) - noisier - the noisiest
Little (ít) - less - the least
Much (nhiều) - more - the most
Funny (buồn cười) - funnier - the funniest
Fat (béo) - fatter - the fattest
Cheap (rẻ) - cheaper - the cheapest
Lazy (lười) - lazier - the laziest
1. Viết cấu trúc so sánh cao nhất của tính từ:
- Đối với tính từ ngắn :
S + the + adj ( est ) + Thành phần phụ
- Đối với tính từ dài :
S + the + most adj + Thành phần phụ
Cách thêm est vào sau tính từ ngắn trong so sánh cao nhất
- Phần lớn các tính từ ngắn:đều thêm –est . Vd : tallest
- Tính từ kết thúc bằng –e: chỉ vc thêm –st :
- Tính từ kết thúc bằng –y: bỏ –y, và thêm –iest .vd: the happiest
- Tính từ kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm: gấp đôi phụ âm cuối rồi sau đó thêm –est
so sánh hơn và cao nhất của một số tính từ đặc biệt
good - better - the best
bad - worse - the worst
many, much - more - the most
little - less - the least
far - farther, further - the farthest, the furthest
SHORT ADJECTIVES:
S be the adj-est ...
LONG ADJECTIVES
S be the most / least adj ...
shortest
the shortest