Tiếng anh có mấy thì cơ bản
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Hello everyone, my name is Nguyen Minh Huyen. This year I am 14 years old, I live in Thuong Tin, Hanoi. There are four members in my family, including my parents, elder brother and me. Now, I am studying in class 9A at Thang Loi school. At school I have a lot of friends, they are all docile and lovely. Everyone says that I am a very active and energe child so they love me so much. My favorite subject is Physics and English. My hobbies are cooking and reading books. Some of the favorite books are science fiction, detective, history and art. In my spare time, I also take an online piano course. In the future, I will try to get more experience to pursue the dream of becoming a famous pianist performing in the world.
Dịch
Xin chào các bạn, mình tên là Nguyễn Minh Huyền. Năm nay mình 14 tuổi, sống ở Thường Tín, Hà Nội. Gia đình mình có bốn thành viên gồm ba mẹ, anh trai và mình. Hiện tại, mình học ở lớp 9A trường Thắng Lọi. Ở trường mình có rất nhiều bạn bè, họ đều rất ngoan ngoãn và đáng yêu. Mọi người nhận xét mình là một người khá hoạt bát và năng lượng nên rất được yêu quý. Môn học mà mình thích nhất là vật lí và tiếng anh. Sở thích của mình là nấu ăn và đọc sách. Một số thể loại sách yêu thích là khoa học viễn tưởng, trinh thám, lịch sử và nghệ thuật. Trong những lúc rảnh rỗi, mình còn tham gia một khóa học online về piano. Trong tương lai, mình sẽ cố gắng trau dồi nhiều kinh nghiệm hơn nữa để theo đuổi ước mơ trở thành một nghệ sỹ piano tài ba đi khắp mọi nơi trên thế giới biểu diễn.
hy vọng bn sẽ thích câu trả lời này:
Hello! Can I talk to you for a minute? I am happy if you agree. I would to introduce a few things about me: My name...... I'm 14 years old. I'm study at ..........school. I'm living in....... village/district/province. My favorrite foods and drinks is...... At school, I have lots of friends beacuse I very friendly, sociable,......... Do you want become my good friend? I will be happy if you accept. .......Those are some things about me. How about you? Please let me know for more clarity about you!................Thank you for taking your precious time to chat with me! Today I'm really happy to know a new friend to chat with. Don't mind if I ask for your phone number? Hope to see you again in the nearest day. Goodbye!

- a must-see show: buổi diễn phải xem/ cực kì nên xem
- orchestra: ban nhạc, dàn nhạc
- a curtained backdrop: bức màn sân khấu
- demonstrate: minh họa, giải thích
- audiences: khán giả, người xem
Và sau đây là bài viết:
Vietnamese water puppetry is a unique folk art. It’s said that ‘Not watching a performance of water puppetry means not visiting Vietnam yet.’ That’s why water puppetry is a must-see show for tourists in Vietnam. Watching this show can help you escape from your busy life and refresh your minds with unforgettable moments.
During the shows, you can only see the puppets and a small folk orchestra of about 7 people; the puppeteers stand behind a curtained backdrop in a pool. All puppets are made of fig wood which goes along well with water. Then they are carved and painted. The themes of the shows are very familiar to Vietnamese people. They focus on the daily life of farmers and common aspects of Vietnamese spiritual life.
Vietnamese water puppetry has been introduced to many countries all over the world and received much love from audiences. Foreigners don’t understand Vietnamese, but they enjoy the shows because the puppets clearly demonstrate Vietnamese life and culture through their actions. Thang Long Water Puppet Theatre on Dinh Tien Hoang Street near Hoan Kiem Lake is the most popular theatre for water puppetry.
BÀI DỊCH CỦA BÀI VIẾT TIẾNG ANH VỀ SỞ THÍCH XEM MÚA RỐI NƯỚC
Múa rối nước Việt Nam là một nghệ thuật dân gian độc đáo. Người ta nói rằng “Không xem một màn trình diễn mùa rối nước có nghĩa là không đến Việt Nam.” Đó là lý do tại sao múa rối nước là một chương trình không thể thiếu cho các du khách khi đến Việt Nam. Xem chương trình này có thể giúp bạn thoát khỏi cuộc sống bận rộn và làm mới tinh thần của mình với những khoảnh khắc khó quên.
Trong các chương trình, bạn chỉ có thể xem những con rối và một dàn nhạc dân gian nhỏ với khoảng 7 người; những người lính đánh thuê đứng đằng sau một bức tranh trong một cái hồ nước. Tất cả các con rối được làm bằng gỗ sung, loại gỗ rất hợp với nước. Sau đó chúng được khắc và sơn. Các chủ đề của chương trình rất quen thuộc với người Việt Nam. Họ tập trung vào cuộc sống hàng ngày của nông dân và những khía cạnh chung của đời sống tinh thần người dân Việt Nam.
Múa rối nước Việt Nam đã được giới thiệu đến nhiều quốc gia trên thế giới và nhận được nhiều tình cảm từ khán giả. Người nước ngoài không hiểu tiếng Việt, nhưng họ thích các buổi biểu diễn vì những con rối đã thể hiện rõ nét cuộc sống và văn hoá Việt Nam qua hành động của chúng. Nhà hát Múa rối Nước Thăng Long trên đường Đinh Tiên Hoàng gần hồ Hoàn Kiếm là nhà hát múa rối nước nổi tiếng nhất.

https://www.voca.vn/blog/tong-hop-ngu-phap-tieng-anh-luyen-thi-thpt-quoc-gia-968
mik chịu thôi mik cũng hhojc lớp 9 chuẩn bị thi nè lấy lớp 5 cho vui chứ công thức tiếng anh mik chịu từ A đến Z

bn tham khảo link này nhe
https://www.studyphim.vn/tong-hop-ngu-phap-tieng-anh-tu-co-ban-den-nang-cao
Trường hợp 1: Chủ ngữ là cụm danh từ
Cụm danh từ là một cụm từ bao gồm một danh từ và các từ bổ nghĩa cho danh từ này:
Cụm danh từ = Các từ bổ nghĩa + Danh từ + Các từ bổ nghĩa
Bây giờ chúng ta sẽ đi từng bước để tạo thành một cụm danh từ đầy đủ các thành phần nhé!
Danh từ
Trước hết, chúng ta cần một danh từ:
Có thể lấy một ví dụ danh từ thường gặp đó là:
- friend
người bạn
Nếu chỉ nói là "người bạn" thôi thì khá là chung chung, vậy để làm rõ danh tính của người bạn này nhiều hơn nữa thì chúng ta cần dùng các từ bổ nghĩa cho danh từ friend này.
Danh từ bổ nghĩa cho danh từ
Chúng ta có thể dùng một danh từ khác bổ nghĩa cho danh từ friend để phân loại nó.
Ví dụ, nếu chúng ta muốn nói rõ đây là bạn học chung ở trường chứ không phải là bạn hàng xóm chẳng hạn, thì ta có thể dùng danh từ school để bổ nghĩa cho danh từ friend:
- school friend
người bạn ở trường
Học chi tiết hơn: Danh từ bổ nghĩa cho danh từ
Tính từ
Tiếp đến, để mô tả người bạn này có tính chất như thế nào, cao thấp mập ốm ra sao, chúng ta sẽ dùng các tính từ.
Ví dụ, nếu người bạn này xinh đẹp, chúng ta sẽ dùng tính từ beautiful để bổ nghĩa cho danh từ friend:
- beautiful school friend
người bạn ở trường xinh đẹp
Học chi tiết hơn: Tính từ trong câu
Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ
Trong trường hợp bạn muốn diễn đạt rõ hơn mức độ "xinh đẹp" của người bạn này, chúng ta cần dùng các trạng từ.
💡 Trạng từ là những từ bổ nghĩa cho tính từ và động từ, để miêu tả mức độ và trạng thái của tính từ và động từ.
Trạng từ không bổ nghĩa cho danh từ. Trong cụm danh từ, chỉ khi nào có tính từ thì mới có thể có trạng từ.
Ví dụ, nếu bạn cảm thấy người bạn này không phải xinh đẹp bình thường mà rất xinh đẹp, chúng ta sẽ dùng trạng từ really để bổ nghĩa cho tính từ beautiful:
- really beautiful school friend
người bạn ở trường rất xinh đẹp
Học chi tiết hơn: Các loại trạng từ: Phần 1 + Phần 2
Từ hạn định
Tuy nhiên, nếu nói là "người bạn ở trường rất xinh đẹp" thì cũng còn khá chung chung đúng không nào, vì trên đời đâu có thiếu gì những người như vậy.
Bạn có thể tưởng tượng trên toàn thế giới có một tập hợp toàn bộ những "người bạn ở trường rất xinh đẹp", và để giới hạn phạm vi của "người bạn ở trường rất xinh đẹp" cho người nghe biết rõ là người nào trong số đó, chúng ta có thể dùng các từ gọi là từ hạn định.
Ví dụ, nếu bạn muốn nói "người bạn ở trường xinh đẹp của tôi", chứ không phải "người bạn ở trường xinh đẹp của anh trai tôi" chẳng hạn, thì bạn sẽ dùng từ hạn định my:
- my really beautiful school friend
người bạn ở trường rất xinh đẹp của tôi
Học chi tiết hơn: Các loại từ hạn định
Cụm giới từ
Đến đây thì cụm danh từ này cũng khá rõ ràng rồi, nhưng chúng ta vẫn có thể nói rõ hơn nữa.
Giả sử khi muốn nói về người bạn này đang ở đâu, chúng ta có thể dùng một cụm giới từ để bổ nghĩa cho danh từ.
💡 Cụm giới từ là cụm từ bắt đầu bằng một giới từ.
Theo sau giới từ có thể là một cụm danh từ hoặc một đại từ hoặc một động từ V-ing.
Trong chủ ngữ, cụm giới từ đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ, nếu bạn muốn nói "người bạn ở trường rất xinh đẹp đang ở trong nhà bếp của tôi", để phân biệt với người bạn ở trong phòng khách, thì bạn sẽ dùng cụm giới từ in the kitchen:
- my really beautiful school friend in the kitchen
người bạn ở trường rất xinh đẹp của tôi ở trong nhà bếp
Học chi tiết hơn: Cách dùng giới từ trong tiếng Anh
Mệnh đề quan hệ
Ngoài ra, nếu người bạn này thực hiện một hành động gì đó, thì chúng ta cũng có thể mô tả người bạn này bằng một mệnh đề quan hệ.
Ví dụ, nếu bạn muốn nói rõ là người bạn này đang ăn trái cây chứ không phải người bạn đang đọc sách, thì bạn có thể mô tả bằng mệnh đề quan hệ who is eating fruit:
- my really beautiful school friend, who is eating fruit
người bạn ở trường rất xinh đẹp của tôi, người mà đang ăn trái cây
Học chi tiết hơn: Mệnh đề quan hệ
To + Verb
Bên cạnh đó, chúng ta cũng có thể dùng cấu trúc to + Verb (to + động từ nguyên mẫu) đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ trong một số trường hợp đặc biệt.
my first beautiful school friend to welcome
người bạn ở trường xinh đẹp đầu tiên của tôi mà tôi sẽ chào đónmy first beautiful school friend to visit me
người bạn ở trường xinh đẹp đầu tiên của tôi đến thăm tôimy first beautiful school friend to go to London
người bạn ở trường xinh đẹp đầu tiên của tôi đến London
Thật ra, bản chất của To + Verb bổ nghĩa cho danh từ chính là mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho danh từ được rút gọn.
Học chi tiết hơn: Rút gọn mệnh đề quan hệ thành dạng To + Verb
Kết luận: Công thức tổng quát của cụm danh từ
Như vậy, chúng ta có công thức tổng quát cho chủ ngữ trong trường hợp là cụm danh từ như sau:
Trong đó:
- Bắt buộc phải có danh từ chính,
- Nhưng khôn...

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề giải trí
1. Từ vựng tiếng Anh chung về chủ đề giải trí
- Entertain: Giải trí
- Entertainment: Sự giải trí; Hình thức giải trí
- Relax: Nghỉ ngơi; Thư giãn
- Relaxing: (Làm cho ai) Sảng khoái; Thoải mái
- Relaxed: (Cảm thấy) Thư giãn; Thoải mái
- Relaxation: Sự thư giãn; Thời gian thư giãn
- Spare time = Free time: Thời gian rảnh rỗi
- Hobby = Pastime: Sở thích; Hoạt động yêu thích (Lúc rảnh rỗi)
- Favorite: Yêu thích
- Popular: Phổ biến; Được yêu thích
- Event: Sự kiện
- Participate = Join = Take part in: Tham gia
- Participation: Sự tham gia
- Recommend: Giới thiệu; Gợi ý
- Admission: Sự chấp nhận cho vào; Tiền vé vào
- Audience: Thính giả; Khán giả (chỉ 1 nhóm người)
- Spectator: Khán giả (1 người xem 1 sự kiện nào đó)
- Perform: Biểu diễn
- Performance: Buổi biểu diễn
- Review: Nhận xét; Đánh giá
- Documentary: Phim tài liệu
- Comedy: Phim hài
- Comedian: Diễn viên hài
- Actor: Nam diễn viên
- Actress: Nữ diễn viên
- Collect: Sưu tầm; Thu thập
- Collection: Bộ sưu tập
- Exhibit: Trưng bày; Triển lãm
- Exhibition: Sự trưng bày; Cuộc triển lãm
- Periodical: Tạp chí (xuất bản định kỳ)
- Massage: Sự xoa bóp
- Orchestra: Dàn nhạc
- Charity: Tổ chức từ thiện; Mục đích cứu tế
- Volunteer: Tình nguyện viên, Tình nguyện
- Voluntary: Tình nguyện; Tự nguyện
12 thì cơ bản
12