K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

21 tháng 3 2022

1.careless

21 tháng 3 2022

carelessly

horrified

used to play

6 tháng 4 2017

Đáp án D

Dilapidated (a) Đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà); sứt càng gãy gọng (đồ đạc); xác xơ (quần áo...)

A. (a) lôi thôi, lếch thếch

B. (a) được cải tạo về đạo đức, được cải tạo về tinh thần

C. (a) Có sẵn đồ đạc, được trang bị đồ đạc

D. (a) Nâng cấp, cải tiến, đổi mới, sửa chữa lại, hồi phục lại (một toà nhà..)

18 tháng 9 2019

Đáp án C.

Tạm dịch: Các câu lạc bộ họp mặt vào thứ năm cuối cùng hàng tháng tại lâu đài đổ nát.

A. renovated (v): làm mới lại, đổi mới; cải tiến, sửa chữa lại

B. regenerated (v): tái sinh, phục lại

C. furnished (adj): có sẵn đồ đạc, được trang bị đồ đạc

D. neglected (adj): sao lãng, không chú ý, bỏ bê, thờ ơ

- dilapidated (adj): đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà).

Do đó đáp án phải là C, vì yêu cầu của đề là tìm từ trái nghĩa

15 tháng 5 2017

Đáp án C.

Tạm dịch: Các câu lạc bộ họp mặt vào thứ năm cuối cùng hàng tháng tại lâu đài đổ nát.

          A.renovated (v): làm mới lại, đổi mới, cải tiến, sửa chữa lại

          B. regenerated (v): tái sinh, phục lại

          C. furnished (adj): có sẵn đồ đạc, được trang bị đồ đạc

          D. neglected (adj): sao lãng, không chú ý, bỏ bê, thờ ơ

- dilapidated (adj): đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà).

Do đó đáp án phải là C, vì yêu cầu của đề là tìm từ trái nghĩa.

26 tháng 9 2019

Đáp án C.

Tạm dịch: Các câu lạc bộ họp mặt vào thứ năm cuối cùng hàng tháng tại lâu đài đổ nát.

A. renovated (v): làm mới lại, đổi mới; cải tiến, sửa chữa lại

B. regenerated (v): tái sinh, phục lại

C. furnished (adj): có sẵn đồ đạc, được trang bị đồ đạc

D. neglected (adj): sao lãng, không chú ý, bỏ bê, thờ ơ

- dilapidated (adj): đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà).

Do đó đáp án phải là C, vì yêu cầu của đề là tìm từ trái nghĩa

5 tháng 1 2019

Đáp án: B

19 tháng 11 2019

Đáp án là B.

27 tháng 4 2019

Đáp án B

- a chance: tình cờ >< deliberate (adj): cố ý, có chủ tâm

- unplanned (adj): tình cờ, chưa được lên kế hoạch

- accidental (adj): tình cờ

- unintentional (adj): không có chủ ý

Dịch: Rose nhớ rõ rằng đã nói chuyện với Jack trong một buổi hội nghị tình cờ năm trước

VIII. Choose the correct word A, B or C for each gap to complete the following passage. Yesterday, Carlos went (1) __________ La Tomatina. The festival is held on the last Wednesday of August every year in Buñol, Spain. (2)__________ were thousands of people there. In the morning, many people tried (3) __________ up the pole to get the ham. At 11 a.m., they (4)__________a jet from the water cannons and the chaos began. Bags of tomatoes from trucks were (5)__________ to the crowds, and they...
Đọc tiếp

VIII. Choose the correct word A, B or C for each gap to complete the following passage. Yesterday, Carlos went (1) __________ La Tomatina. The festival is held on the last Wednesday of August every year in Buñol, Spain. (2)__________ were thousands of people there. In the morning, many people tried (3) __________ up the pole to get the ham. At 11 a.m., they (4)__________a jet from the water cannons and the chaos began. Bags of tomatoes from trucks were (5)__________ to the crowds, and they began throwing tomatoes at one another. They all had to wear goggle (6)__________their eyes. After one hour, they saw another jet and stopped (7)__________. The whole town square (8)__________red with rivers of tomato juice. Finally, they tried tomato Paella, (9)__________Spanish rice dish. Together with local people and tourists, they enjoyed the (10) __________food and drink.
1. A. at B. in C. to D. from
2. A. There B. They C. That D. This
3. A. climb B. climbed C. climbing D. to climb
4. A. saw B. see C. seen D. seeing
5. A. thrown B. threw C. throw D. throwing
6. A. protecting B. to protect C. protected D. protect
7. A. to throw B. throw C. throwing D. thrown
8. A. were B. are C. was D. is
9. A. tradition B. traditional C. traditionally D. traditionalize
10.A. badly B. better C. well D. good

3
11 tháng 4 2022

1C 2A 3D 4A 5A 6B 7C 8C 9B 10D

11 tháng 4 2022

1. A. at B. in C. to D. from
2. A. There B. They C. That D. This
3. A. climb B. climbed C. climbing D. to climb
4. A. saw B. see C. seen D. seeing
5. A. thrown B. threw C. throw D. throwing
6. A. protecting B. to protect C. protected D. protect
7. A. to throw B. throw C. throwing D. thrown
8. A. were B. are C. was D. is
9. A. tradition B. traditional C. traditionally D. traditionalize
10.A. badly B. better C. well D. good

7 tháng 6 2017

Chọn A.

erect (v): xây dựng

A. demolish (v): phá hủy, đánh đổ

B. set up: thành lập                

C. lay down: khởi công xây dựng

D. accomplish: hoàn thành