circle the word of which the underlined sound is pronounced differently from the others
1.A.drought B.ought C.brought D.bought
2.A.hobbies B.bags C.organizations D.groups
3.A.mash B.scatter C.package D.metal
4.A.happened B.helped C.burned D.bored
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn từ có có phần in nghiêng có cách phát âm khác với các từ khác:
1.A. /ʊ/ B. /ɔ/ C. /ɔ/ D. /ɔ/
2.A. /z/ B. /z/ C. /z/ D. /s/
3.A. /æ/ B. /æ/ C. /æ/ D. /ə/
4.A. /d/ B. /t/ C. /d/ D. /d/
1.A.drought B.ought C.brought D.bought
2.A.hobbies B.bags C.organizations D.groups
3.A.mash B.scatter C.package D.metal
4.A.happened B.helped C.burned D.bored
1.A.drought B.ought C.brought D.bought
2.A.hobbies B.bags C.organizations D.groups
3.A.mash B.scatter C.package D.metal
4.A.happened B.helped C.burned D.bored