pronuncation
1. A. reserved B. dressed C. equipped D. washed
2. A. changed B. learned C. laughed D. arrived
3. A. needed B. traveled C. called D. lived
4. A. books B. days C. roofs D. points
5. plated B. cakes C. mates D. places
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I. Choose the words whose underlined part is pronounced differently
1. A. changed B. learned C. laughed D. arrived
C ed phát âm là /t/ còn A B D phát âm là /d/
2. A. emergency B. resident C. deposit D. prefer
B e phát âm là /e/ còn lại là /i/
3. A. wanted B. decided C. visited D. looked
D phát âm ed là /t/ còn lại là /id/
4. A. promised B. caused C. increased D. practiced
A, C, D phần gạch chân phát âm là /t/, B phần gạch chân phát âm là /d/
5. A. education B. individual C. procedure D. production
A, B, C d phát âm là /dʒ/ còn câu D phát âm là /d/
6. A. symbolize B. continent C. introduce D. Japanese
Này chắc gạch chân chữ i với e hả :')) TvT đề kh gạch chân
1 C
Ta có: chữ gh của từ laugh phát âm là \(\left|f\right|\), nên đuôi ed phát âm là \(\left|t\right|\), các chữ còn lại phát âm là \(\left|d\right|\)
2 B
Chữ e đầu tiên của ý B phát âm là \(\left|e\right|\), còn lại phát âm là ə
3 D
Vì ý D tận cùng là k nên phát âm là \(\left|t\right|\), các chữ còn lại phát âm là \(\left|id\right|\)
4 B
Vì chữ s của ý B phát âm là \(\left|z\right|\), nên phát âm của âm s là \(\left|z\right|\), còn lài phát âm là \(\left|s\right|\)
5 Câu này chắc là phụ âm nhỉ
D Vì ý D nhấm âm 2, còn lại nhấn âm 3
6 B
Vì ý B nhấm âm 1, còn lại nhấn âm 3
I,
1. C
2. A
3. D
4. C
5. A
6. C
7. B
8. D
II,
1. A
2. A
3. D
4. D
5. B
6. D
7. A
8. D
9. D
10. B
III,
1. C
2. D
3. D
4. B
5. C
6. B
7. B
8. B
9. B
10. B
11. D
12. A
13. C
14. D
15. A
I,
1. C
2. A
3. D
4. C
5. A
6. C
7. B
8. D
II,
1. A
2. A
3. D
4. D
5. B
6. D
7. A
8. D
9. D
10. B
III,
1. C
2. D
3. D
4. B
5. C
6. B
7. B
8. B
9. B
10. B
11. D
12. A
13. C
14. D
15. A
I. Choose the word which is pronounced differently from the other.
1. A. passage B. village C. message D. massage
2. A. changed B. learned C. laughed D. earned
3. A. hope B. offer C. shop D. stop
4. A. shut B. cut C. sun D. push
5. A. chair B. chin C. chemical D. cheek
1. D. massage
2. C. laughed
3. A. hope
4. D. push
5. C. chemical
PRONUNCIATION-ED ENGLISH
có sai ko nè
1.d
2.c
3.b
4.c
5.b
6.a
7.d
8.a
9
c
10.c
11.c
12.b
13.c
14.a
15.d
16.a
17.c
18.c
19.b
20.d
1, A
2, C
3, A
4, B
5, lỗi cái đề=)
C5 hong lỗi đou cj