Tower running is a sport that involves running up the stairs inside very tall buildings. The
first tower running race took place at New York’s Empire State Building in 1978. (1) _____________
there was nothing new about running up tall buildings for fun, this was the first organised race.
Nowadays there are tower running races all (2)_____________.
There is even a Tower Running World Cup competition. In other types of races, people generally
run a (3)_____________ distance. This means that competitors (4)_____________ race on different courses
can (5)_____________ times with each other. Obviously, (6)_____________ of these towers are the same;
different tall buildings have different numbers of steps. In (7)_____________ to solve this problem, each
tower is given a number of points, (8)_____________ on its difficulty.
The staircases in tall buildings are usually narrow, with very little (9)_____________ for running.
However, when the competitors (10)_____________ the top, they can go outside and enjoy the view!
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Kiến thức về giới từ
agree with sb about/on st: đồng tình với ai về điều gì
Tạm dịch:
“One thing all triathletes can agree (27) _____ is that no one ever told them that running a triathlon would be easy.” (Một điều mà tất cả các vận động viên ba môn thể thao phối hợp đều tán thành đó là chưa từng có ai nói với họ rằng tham gia một cuộc thi thể thao ba môn phối hợp là điều dễ dàng.)
Dịch bài
Với những vận động viên thích thi đấu ở một loạt các môn thể thao đòi hỏi sức bền trong một cuộc đua ở hạng mục đơn, thì thể thao ba môn phối hợp là rất phù hợp cho tiêu chí đó. Những cuộc thi này kết hợp chạy đua, đạp xe và bơi vào trong một chặng đua, và chúng diễn ra liên tiếp nhau trong một khoảng thời gian liên tục. Những vận động viên tham gia phải có thể lực cực tốt và có những kỹ năng cần thiết để hoàn thành mỗi phần của chặng đua.
Luyện tập cho những cuộc thi thể thao ba môn phối hợp đồng nghĩa với việc các vận động viên không những phải tài giỏi ở các môn thể thao trong mỗi phần của chặng đua, mà họ còn phải quen với việc chuyển từ môn này sang môn khác. Nhiều vận động viên thiếu kinh nghiệm bị bất ngờ khi nhận thấy việc chuyển từ bơi sang đạp xe rồi chạy bộ khó khăn như thế nào, và cơ của họ có thể đột nhiên cảm thấy mỏi ra sao. Một điều mà tất cả các vận động viên ba môn thể thao phối hợp đều tán thành đó là chưa từng có ai nói với họ rằng tham gia một cuộc thi thể thao ba môn phối hợp là điều dễ dàng.
Đáp án A
Kiến thức về từ vựng
A. combine (v): kết hợp
B. join (v): gia nhập, tham dự
C. fasten (v): thắt chặt
D. connect (v): kết nối
Tạm dịch:
“These competitions (24) _____ running, cycling, and swimming into one race."
(Những cuộc thi này kết hợp chạy đua, đạp xe và bơi vào trong một chặng đua.)
Đáp án B
Kiến thức về từ vựng
A. transference (n): sự chuyển nhượng, sự thuyên chuyển
B. transition (n): sự chuyển từ trạng thái này sang trạng thái khác
transition from st to st: chuyển từ cái gì sang cái gì
C. transmission (n): sự phát (tín hiệu)
D. transport (n): sự vận tải, sự chuyên chở
Tạm dịch:
“Training for triathlons means the athletes have to become proficient not only in the sport required in each stage, but they also have to become familiar with what (25) _____ from one to the other does to their bodies.”
(Luyện tập cho những cuộc thi thế thao ba môn phối hợp đồng nghĩa với việc các vận động viên không những phải tài giỏi ở các môn thể thao trong mỗi phần của chặng đua, mà họ còn phải quen với việc chuyển từ môn này sang môn khác.)
Đáp án B
CHỦ ĐỀ SPORTS
Kiến thức về từ loại
A. compete (v): cạnh tranh
B. compete in (v): cạnh tranh, thi đấu ở
compete with sb: cạnh tranh, thi đấu với ai
C. contest (v): tranh luận, tranh đoạt
D. take part + in = participate in: tham gia vào
Tạm dịch:
“For athletes who like to (23)___ a variety of endurance sports in a single race, triathlons are a great fit.” (Với những vận động viên thích thi đấu ở một loạt các môn thể thao đòi hỏi sức bên trong một cuộc đua ở hạng mục đơn, thì thể thao ba môn phối hợp rất phù hợp cho tiêu chí đó.)
Đáp án D
Kiến thức về từ vựng
A. find what: nhận ra cái gì
B. find out why: tìm ra tại sao
C. find out how: tìm ra như thế nào
D. find how: nhận ra như thế nào
Tạm dịch:
“Many inexperienced triathletes are surprised to (26)_____ hard it can be to switch from swimming to cycling to running, and how tired their muscles can suddenly feel.“ (Nhiền vận động viên thiếu kinh nghiệm bị bất ngờ khi nhận thấy việc chuyển từ bơi sang đạp xe rồi chạy bộ khó khăn như thế nào, và cơ của họ có thể đột nhiên cảm thấy mỏi ra sao.)
=> Dựa vào nghĩa thì chỉ có D là phù hợp. (to) find how + adj + S + tobe
khó quá