Viết các số la mã sau
3999;1095;3888;1888;2016
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a, XIV đọc là 14
XXVI đọc là 26
b, 17 viết là : XVII
25 viết là XXV
câu 1 : A= { IX; XI; XII; XIII; XXI; XXII; XXIII; XXXI; XXXII; XXXII; XXXIII; XXXXI; XXXXII; XXXXIII}
câu 2 : B= { XV; XXV; XXXV; XXXXV}
bạn thấy đúng thì tích nha
a,viết các số 14 và 27 bằng số la mã
14 : XIV
27: XXVII
b,đọc các số la mã XVI,XXII.
XVI : 16
XXII : 22
a) Đọc các số La Mã sau: VI; V; VIII; II; XI; IX.
b) Viết các số từ 1 đến 15 thành số La Mã.
Lời giải:
a) Đọc số La Mã: VI: số 6; V: số năm; VIII: số tám; II: số hai; XI: số mười một; IX: số chín.
b) Viết các số từ 1 đến 15 thành số La Mã:
1 – I | 9 – IX |
2 – II | 10 – X |
3 – III | 11 – XI |
4 – IV | 12 – XII |
5 – V | 13 – XIII |
6 – VI | 14 – XIV |
7 – VII | 15 – XV |
8 – VIII |
Số la mã có nhiều số nhất là : 28(XXVIII)
Số la mã lớn nhất là : M(1000)
Số la mã nhỏ nhất là : I(1)
Số la mã ít chữ số nhất là : I(1)
1.000.000.000 : ko có số thỏa mãn
1.000.000 : ko có số thỏa mãn
1000:M
1:I
câu hỏi trong SGK toán 6 đúng ko.đáp án là:
a,XIV:mười bốn
XXVI:hai mươi sáu
b,17:XVII
25:XXV
Cho dãy số 000;001;002;003;004;...;999
Trong dãy số này thì số các chữ số từ 0 đến 9 xuất hiện số lần như nhau
Dãy trên có số chữ số là 1000x3=3000 chữ số
Số chữ số 6 xuất hiện trong dãy trên là 3000:10=300 chữ số 6
Cho dãy số 00;01;02;03;04;...99
Lúc này số chữ số từ 0 đến 9 cũng xuất hiện như nhau
Dãy trên có số chữ số là 100x2=200 chữ số
Số chữ số 6 xuất hiện trong dãy trên là 200:10=20 chữ số
Số chữ số 6 xuất hiện trong dãy số từ 100 đến 999 là :300-20=280 chữ số
Viết giá trị tương ứng của các số La Mã trong hệ thập phân:
+ XXVIII: 28
+ LXXI: 71
+ LXX: 70
+ CXVI: 116
+ DCLX: 660
+ MDCL: 1650
+ IX: 9
+ XL: 40
+ XLIV: 44
Viết các số thập phân dưới dạng số La Mã
+ 12: XII
+ 24: XXIV
+ 59: LIX
+ 162: CLXII
+ 464: CDLXIV
+ 1208: DCCVII
+ 2029: MMXIX
XXVIII: 28
LXXI: 71
LXX: 70
CXVI: 116
DCLX: 660
MDCL: 1650
IX: 9
XL: 40
XLIV: 44
12: XII
24: XXIV
59: LIX
162: CLXII
464: CDLXIV
1208: MCCVIII
2029: MMXXIX
MMMCMXCIX;MXCV;MMMLCCCVIII;MLCCCVIII;MMXVI
MMMCMXCIX;MXCV;MMMLCCCVIII;MMXVI