Tỉ lệ bản đồ | 1: 1000 | 1: 50 000 | 1: 200 000 | 1: 1 000 000 |
Độ dài thu nhỏ | 1dm | 2cm | 5cm | 8cm |
Độ dài thực tế | m | m | km | km |
Làm hộ tick cho
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
anh em copy link này lên youtube xem rồi đăng kí nhe cảm ơn
https://www.youtube.com/shorts/hhpTDItpePY
cảm ơn rất nhiều luôn
Tỉ lệ bản đồ | 1:1000 | 1:300 | 1:10 000 | 1:500 |
Độ dài thu nhỏ | 1mm | 1cm | 1dm | 1m |
Độ dài thật | 1000mm | 300cm | 10 000dm | 500m |
TỈ LỆ BẢN ĐỒ :
1 : 1000 ; 1 : 50 000 ; 1 : 100 000 ; 1 : 1 000 000
độ dài thật :
100 m ; 1 000 000 cm ; 70 km ; 5 000 000mm
Độ dài thu nhỏ :
0,1 m ; 20 cm ; 0,0007km ; 5 mm
\(∘V\)
Độ dài thật quãng đường đó là 200.000 dm, 20.000 m, 20 km.
Chúc bạn học tốt.
😁😁😁
Độ dài thu nhỏ là:
`70 xx 1/100000 = 0,0007` (`km`)
Độ dài thật là:
`5 : 1/1 000 000 = 5 000 000` (`mm`)
Hướng dẫn giải:
Tỉ lệ bản đồ | 1 : 500 | 1 : 10 000 | 1 : 200 000 | 1 : 300 |
Độ dài trên bản đồ | 1 mm | 1 cm | 1 dm | 1 m |
Độ dài thực tế | 500 mm | 10 000 cm | 200 000dm | 300 m |
Hướng dẫn giải:
Tỉ lệ bản đồ | 1 : 500 | 1 : 10 000 | 1 : 200 000 | 1 : 300 |
Độ dài trên bản đồ | 1 mm | 1 cm | 1 dm | 1 m |
Độ dài thực tế | 500 mm | 10 000 cm | 200 000dm | 300 m |
\(100 km = 10 000 000 cm\)
\(50 km = 5 000 000 cm\)
Độ dài thu nhỏ của quãng đường \(AB:\)
\(10 000 000 : 5 000 000 = 2 ( cm )\)
Độ dài thu nhỏ cua quãng đường \(CD:\)
\(5 000 000 : 2 500 000 = 2 ( cm )\)
a) 100 m
b) 1.000 m
c) 10 km
d) 80 km
Chúc bạn học tốt.
😁😁😁