1. Look at the picture. Correct the word.
(Nhìn vào bức tranh. Sửa từ)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
(1): rice
(2): cheese
(3): meat
(4): vegetables
(5): pears
(6): crips
Uncountable (Không đếm được) | Countable (Đếm được) |
How much…? There’s a lot of pasta. (Có nhiều mì ống.) There’s some (1) rice. (Có một ít gạo.) There isn’t much (2) cheese. (Không có nhiều pho-mát.) There isn’t any (3) meat. (Chẳng có một chút thịt nào cả.) | How many……? There are a lot of (4) vegetables. (Có rất nhiều rau.) There are some (5) pears. (Có một vài quả lê.) There aren’t many grapes. (Không có nhiều nho.) There aren’t any (6) crips. (Chẳng có một chút khoai tây chiên nào cả.) |
1. The mother is cooking.
The dad is preparing the food.
The son is vacuuming.
The daughter is washing the tomatoes.
2. I think that they are happy because they are smiling.
1. She isn’t cooking. She's eating.
(Cô ấy không nấu ăn. Cô ấy đang ăn.)
2. He isn’t reading. He’s sleeping.
(Anh ấy không đọc. Anh ây đang ngủ.)
3. They aren’t skateboarding. They’re reading.
(Họ không trượt ván. Họ đang đọc sách.)
4. It isn’t drinking water. It’s playing.
(Nó không đang uống nước. Nó đang chơi với một quả bóng.)
5. He isn’t washing. He’s cooking.
(Anh ấy không giặt đồ. Anh ấy đang nấu ăn.)
6. They aren’t playing volleyball. They’re chatting.
(Họ không chơi bóng chuyền. Họ đang trò chuyện.)
1. telescope (n): kính thiên văn
2. thermometer (n): nhiệt kế
3. ballpoint pen (n): bút bi
4. Band-Aid (n): băng cá nhân
5. microscope (n): kính hiển vi
6. rocket (n): tên lửa
1. PE
2. geography
3. maths
4. science
5. ICT
6. Spanish
7. history
8. English
9. art
1. Are you good at PE?
(Bạn có giỏi môn thể dục không?)
2. When’s our next geography exam?
(Khi nào thì kỳ thi Địa lý tiếp theo của chúng ta?)
3. Are you a maths genius?
(Bạn có phải là một thiên tài toán học không?)
4. Is your science notebook organised?
(Sổ ghi chép khoa học của bạn có được sắp xếp không?)
5. Have we got an ICT class tomorrow?
(Ngày mai chúng ta có tiết học Công nghệ thông tin và truyền thông không?)
6. Do you study other languages, like Spanish?
(Bạn có học các ngôn ngữ khác, như tiếng Tây Ban Nha không?)
7. Have you got history homework today?
(Hôm nay bạn có bài tập Lịch sử không?)
8. Do you think that our English textbook is interesting?
(Bạn có nghĩ sách giáo khoa tiếng Anh của chúng ta thú vị không?)
9. How many art teachers are there in the school?
(Có bao nhiêu giáo viên mỹ thuật trong trường?)
A. a dress, a coat, a hat and gloves.
B. a shirt, a tie, a jacket, and trousers.
C. a sweater/T-shirt, a cardigan, a skirt, a scarf and boots.
D. a T-shirt, a hoodle, shorts and trainers.
1. chicken
2. eggs
3. soup
4. crisps
5. fish
6. burgers
7. juice
8. cheese
1. chicken
2. eggs
3. soup
4. chips
5. fish
6. hamburger
7. juice
8. cheese