Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tìm từ trái nghĩa với từ: nonplussed
Giai nghĩ từ nonplussed và từ trái nghĩa của từ đó
obstructed
nonplussed :không dư thừa
plussed : dư thừa
obstructed
nonplussed :không dư thừa
plussed : dư thừa