Dịch nghĩa của các từ Tiếng Anh dưới đây:
Xanh lá: _____
Xanh biển: _____
Nâu: ______
Trắng: _______
Hồng: ________
Đen: ________
Vàng: _______
Cam: _______
Tím: _______
Đỏ: ________
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Từ biển trong câu trên có nghĩa như sau : tràm mọc rất dày trên một vùng đất rộng, lá xanh đan chen vào nhau khiến cho ta tưởng như đó là một biển lá.
ai nhanh nhất 3 k luôn nhưng đúng nhé!!!
Tiếng anh: Tôi, họ, anh ấy, cô ấy, đi, thắng, bắt đầu, em bé, máy bay trực thăng, truyện, sách, sô-cô-la, bánh cupcake
Tiếng nhật: thẻ thưởng, giấc mơ, mahiru là mahiru, râu, chúa, rei là rei, cánh, hoạt ảnh
square:hình vuông
circle:hình tròn
perimeter:chu vi
acreage:diện tích
midpoint:trung điểm
trapezoid:hình thang
parallelogram:hình bình hành
trialgular:hình tam giác
Dịch từ TIếng Việt qua Tiếng Anh
a) Duy và An đang ngồi trên ghế .
-> Duy and An are sitting on chairs.
b) Ngọc đang thoa kem chống nắng .
-> Ngoc is applying sun cream/sunscreen.
c) Họ đang nằm dài dưới cái dù ở bãi biển .
-> They are lying under a beach umbrella at the beach.
Dịch nghĩa của các từ Tiếng Anh dưới đây:
Xanh lá: ___green__
Xanh biển: ___blue__
Nâu: ____brown__
Trắng: ___white____
Hồng: _____pink___
Đen: _black_______
Vàng: __yellow_____
Cam: ____orange___
Tím: ____purple___
Đỏ: ____red____
Xanh lá: green
Xanh biển: blue
Nâu: brown
Trắng: white
Hồng: pink
Đen: black
Vàng: yellow
Cam: orange
Tím: purple
Đỏ: red