K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

8 tháng 2 2022

How - Manner

Why - Reason 

How many - Number 

How often - Repetition

8 tháng 2 2022

Manner

Reason

Number

Repetition

8 tháng 2 2022

Who - Person 

What - Thing 

Where - Place

When - Time

who = person

what = thing

where = place

when = time

10 tháng 3 2023

If we go on littering, the environment will become seriously polluted

The football match starts at 5 p.m

17 tháng 1

1 – d

2 – a

3 – b

4 – c

17 tháng 8 2023

1 – e. 
2 – d.
​3 – c. 
4 – a. 
5 – b

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
16 tháng 10 2023

1 – e. dogsled: xe trượt tuyết do chó kéo

2 – d. making crafts: làm đồ thủ công

3 – c. native art: tranh vẽ của người bản địa

4 – a. weaving: dệt vải

5 – b. tribal dance: vũ điệu của bộ tộc ít người

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
16 tháng 10 2023

1 – c. weaving: dệt

2 – a. folk dance: nhảy múa dân gian

3 – e. open fire: bếp lửa

4 – b. fishing: đánh cá

5 – d. minority group: dân tộc thiểu số

15 tháng 9 2017

/s/ : k, p, t, gh

Eg : chalks, lamps, gets ...

/iz/ : ch, s, x, sh, ge, ce

Eg : watches, buses, washes , oranges, dances ...

/z/ : các từ có chữ cuối từ còn lại

19 tháng 8 2023

1. telescope
2. UFO
3. Rocket
4. Galaxy
5. Crater

19 tháng 8 2023

1.telescope
2.UFO
3.Rocket
4.Galaxy
5.Crater

18 tháng 8 2023

1. d

2. a

3. b

4. e

5. c

18 tháng 8 2023

1.d
2.a
3.b
4.e
​5.c

22 tháng 11 2023

*Nghĩa của từ vựng

armchair: ghế bành

basin: cái thau

blinds: cái rèm

bucket: cái xô

bunk bed: giường tầng

carpet: thảm

chandelier: đèn treo

cot: cũi

curtains: rèm cửa

desk: bàn làm việc

lamp: đèn

dishwasher: máy rửa chén

doormat: thảm chùi chân

duvet: chăn bông

fireplace: lò sưởi

freezer: tủ đông

fridge: tủ lạnh

hairdryer: máy sấy tóc

kettle: ấm đun nước

mattress: nệm

pillow: gối

radiator: bộ tản nhiệt

rug: tấm thảm

sink: bồn rửa

sofa: ghế sô pha

shutters: cửa chớp

stool: ghế đẩu

toaster: máy nướng bánh mì

tumble dryer: máy sấy quần áo

wall light: đèn tường

wardrobe: tủ quần áo

washing machine: máy giặt

Lời giải chi tiết:
loading...