điểm của mình cao phết TBM 9.3
Môn học | Điểm miệng | Điểm 15 phút | Điểm 1 tiết | Học kỳ | TBM |
---|---|---|---|---|---|
Toán học | 10 | 71010 | 9.388.8 | 10 | 9.2 |
Vật lí | 10 | 10 | 7.5 | 10 | 9.3 |
Sinh học | 8 | 91010 | 10 | 9 | 9.3 |
Tin học | 10 | 810 | 7.510 | 9.5 | 9.2 |
Ngữ văn | 10 | 8910 | 7888.58 | 8.3 | 8.3 |
Lịch sử | 9 | 1010 | 9.5 | 9.5 | 9.6 |
Địa lí | 10 | 1010 | 10 | 10 | 10.0 |
Ngoại ngữ | 99 | 910 | 9.39.8 | 9.8 | 9.5 |
GDCD | 10 | 10 | 9.3 | 8.8 | 9.3 |
Công nghệ | 10 | 910 | 10 | 8.8 | 9.4 |
Thể dục | Đ | ĐĐ | ĐĐĐĐ | Đ | Đ |
Âm nhạc | Đ | Đ | Đ | Đ | |
Mĩ thuật | Đ | Đ | Đ | Đ | Đ |
bạn khoe hả
Why nobody answer