Find the word that differs from the other two in the position of primary stress
biology
examination
activity
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án : B
Trọng âm của từ này rơi vào âm tiết thứ 3, các từ còn lại rơi vào âm tiết thứ 2.
I. Find the word that differs from the other three in the position of primary stress.
1. a. enrollment b. celebration c. satisfaction d. popularity
2. a. differently b. naturally c. excitedly d. quietly
3. a. activity b. person c. guideline d. principle
4. a. kindly b. completely c. happily d. noisily
5. a. exciting b. pleasant c. natural d. voluntary
6. a. organize b. register c. recycle d. carry
7. a. stadium b. culture c. information d. partner
8. a. awareness b. tomorrow c. excitement d. application
9. a. union b. nature c. awareness d. person
10. a. establish b. enjoy c. enroll d. finish
Chọn B
Kiến thức: Trọng âm từ có 4 âm tiết
Giải thích:
A. minority /maɪˈnɒrəti/
B. optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/
C. accompany /əˈkʌmpəni/
D. eradicate /ɪˈrædɪkeɪt/
Trọng âm đáp án B vào âm tiết thứ ba, còn lại vào âm tiết thứ hai
Chọn D
Kiến thức: Trọng âm từ có 2 âm tiết
Giải thích:
A. suffer /ˈsʌfə(r)/
B. vacant /ˈveɪkənt/
C. working /ˈwɜːkɪŋ/
D. oblige /əˈblaɪdʒ/
Trọng âm đáp án D vào âm tiết thứ hai, còn lại vào âm tiết thứ nhất
examination
examination