Choose the words or phrases that are not correct in Standard English.
(2.5 Điểm)
A. for
B. taken
C. exams
D. poor
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án: C
Sửa lại: have visited (This/It is the first/second … time + HTHT)
Đáp án: C
Sửa lại: was watching (hành động đang xảy ra thì hành động khã xen vào)
Đáp án: C
Sửa lại: hearing (Cấu trúc: look forward to Ving: mong chờ làm gì)
Đáp án: D
Sửa sai: are not (chủ ngữ số nhiều)
Dịch: Những chiếc tivi này khá phổ biến ở châu Âu, nhưng những cái kia thì không.