2) đọc và nối các câu sau :
1. the tigers roared ... a. ... beautifully
2.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
what did the tigers do when you were there?
they moved quiet and roared loudly.
.What did the tiger do when you were there ? They moved quiet and roared loudly
1. learn - learned (học)
2. start - started (bắt đầu)
3. go - went (đi)
4. win - won (chiến thắng)
5. travel - travelled (du lịch)
6. become - became (trở thành)
7. watch - watched (xem)
8. do - did (làm)
9. compete - competed (thi đấu)
10. decide – decided (quyết định)
Đáp án: 1J 2D 3F 4I 5A 6C 7B 8H 9G 10E
Dịch:
1. Hôm qua bạn đã đi đâu? - Tôi đã đi đến sở thú.
2. Sư tử đã làm gì khi bạn ở đó? – Chúng rống lên rất to.
3. Bạn đã đi đến sở thú khi nào? - Tôi đến đó lúc 8 giờ sáng.
4. Bạn đã đi với ai? - Tôi đến đó với các bạn cùng lớp.
5. Bạn có thấy con khỉ nào không? - Vâng. Chúng thực sự ồn ào.
6. Những con voi như thế nào? - Chúng to lớn và di chuyển chậm.
7. Bạn đã nhìn thấy gì ở sở thú? - Tôi thấy một con voi con và một số động vật khác.
8. Bạn đã đi đến sở thú cuối tuần trước? – Không.
9. Bạn đến đó bằng cách nào? – Bằng xe buýt.
10. Bạn có thấy con hổ nào không? - Vâng, những con hổ đã rất nhanh.
1. the tigers roared .loudly a. The peacocks moved beautifully (nói chung nó quá vô lý hết sức vì chỉ có công đực mới đẹp)