K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

6 tháng 3 2016

là 66771508 = xấu xấu bẩn bẩn một năm ko tắm 

6 tháng 3 2016

nghĩa là sấu sấu bửng bửng một năm ko tắm đúng ko bn đúng cho mk một k nhé

17 tháng 2 2021
Bn có bị sao ko
17 tháng 2 2021
Mới chơi đồ hả
13 tháng 2 2018

613000000

131405000

512326103

86004702

800004720

13 tháng 2 2017

a) 613000000

b) 131405000

c) 512326103

d) 86004702

e) 800004720

29 tháng 4 2017

a, 365 817

b, 16 530 464

c, 105 072 009

29 tháng 4 2017

a) 365817

b) 16530464

c) 105072009

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
26 tháng 11 2023

a) 48 456 đọc là: Bốn mươi tám nghìn bốn trăm năm mươi sáu

   809 824 đọc là: Tám trăm linh chín nghìn tám trăm hai mươi tư

   315 211 đọc là: Ba trăm mười lăm nghìn hai trăm mười một

   673 105 đọc là: Sáu trăm bảy mươi ba nghìn một trăm linh năm

b)

- Tám mươi bảy nghìn sáu trăm linh một: 87 601

- Chín nghìn không trăm ba mươi tư: 9 034

- Hai mươi hai nghìn năm trăm hai mươi lăm: 22 525

- Bốn trăm mười tám nghìn ba trăm linh bốn: 418 304

- Năm trăm hai mươi bảy nghìn sáu trăm bốn mươi mốt: 527 641

127.416+2.600.000+2.605.003 X470

=127.416+2.600.000+122.435.141

=     252.451.141

          

1 tháng 1 2020

Lời giải chi tiết:

Bảy mươi lăm: 75 ; Tám mươi: 80
Bảy mươi mốt: 71 ; Bảy mươi sáu: 76 ;
Tám mươi lăm: 85 Bảy mươi hai: 72 ;
Bảy mươi bảy: 77 ; Chín mươi: 90
Bảy mươi ba: 73 ; Bảy mươi tám: 78 ;
Sáu mươi lăm: 65 Bảy mươi tư: 74 ;
Bảy mươi chín: 79 ; Sáu mươi: 60

Viết các số thập phân gồm:

- Ba chục đơn vị, năm phần mười, bảy phần nghìn: 30,507

- Hai trăm linh ba đơn vị, một trăm sáu mươi bảy phần nghìn: 203,167

- Không đơn vị, mười tám phần nghìn: 0,018
- Năm mươi lăm đơn vị, một phần mười, năm phần nghìn, sáu phần mười nghìn: 55,1056

8 tháng 11 2021

30,507

203,167

0,018

55,1056

 

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
26 tháng 11 2023

a) 651 đọc là: Sáu trăm năm mươi mốt

    5 064 đọc là: Năm nghìn không trăm sáu mươi tư

    800 310 đọc là: Tám trăm nghìn ba trăm mười

    9 106 783: Chín triệu một trăm linh sáu nghìn bảy trăm tám mươi ba

   573 811 000: Năm trăm bảy mươi ba triệu tám trăm mười một nghìn

b)

 - Hai mươi tư nghìn năm trăm mười sáu: 24 516

- Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt: 307 421

- Một triệu hai trăm năm mươi nghìn không trăm mười bảy: 1 250 017

- Mười lăm triệu không trăm bốn mươi nghìn sáu trăm linh tám: 15 040 608