Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C.
Key words: mainly concerned.
Clue: Ta chú ý đến những từ hay xuất hiện trong bài và những chi tiết đưa ra nhằm hướng tới một nội dung chính nào đó.
1. “There are two very different types of flatfish and they have evolved in very separate ways”: Có hai loài cá dẹt và chúng tiến hóa theo các con đường khác nhau.
2. “In evolution this problem was solved…”: Trong quá trình tiến hóa, vấn đề này đã được giải quyết.
Ngoài ra từ “flatfish” cũng xuất hiện nhiều lần trong bài và bài khóa đề cập đến những vấn đề thích nghi của loài cá này trong quá trình tiến hóa. Vậy đáp án là C. evolution of flatfish: sự tiến hóa của cá dẹt
Đáp án C
Đoạn văn chủ yếu liên quan đến:
A. cá thân bẹt đối xứng
B. cá thân bẹt xương
C. sự tiến hoá của cá thân bẹt
D. các loại cá thân bẹt khác nhau
Thông tin ở câu: “ There are two very different types of flatfish and they have evolved in very separate ways” (Có hai loài cá thân bẹt và chúng tiến hóa theo các con đường khác nhau.) “In evolution this problem was solved...” Trong quá trình tiến hóa, vấn đề này đã được giải quyết.
Ngoài ra từ “flatfish” cũng xuất hiện nhiều lần trong bài và bài này đề cập đến những vấn đề thích nghi của loài cá này trong quá trình tiến hóa => Đáp án C. evolution of flatfish là đáp án đúng
Dịch bài
Cá sống dưới đáy biển có lợi bởi việc phẳng và siết chặt các đường viền. Có hai loài cá thân bẹt và chúng tiến hóa theo các con đường khác nhau. Cá đuối quạt và cá đuối, họ hàng của cá mập đã trở nên dẹt theo một cách có thể được gọi là rõ ràng. Cơ thể của chúng đã phát triển ngang để tạo thành những "đôi cánh" lớn. Chúng trông như thể chúng đã được làm phẳng nhưng vẫn cân đối và "phát triển đúng cách". Ngược lại, những loài như cá vược, cá bơn, và cá chim lớn đã trở nên dẹt theo một cách khác. Có những loài cá xương có khuynh hướng phẳng ra theo hướng dọc; chúng "cao" nhiều hơn là rộng. Chúng sử dụng toàn bộ cơ thể phẳng của chúng làm bề mặt bơi, mà tạo những gợn sóng qua nước khi chúng di chuyển. Vì thế, khi tổ tiên của chúng di cư xuống đáy biển, chúng đã nằm một bên chứ không phải trên bụng. Tuy nhiên, điều này làm nảy sinh vấn đề mà một mắt nhìn xuống cát và kết quả là khá vô ích - Trong tiến hóa vấn đề này đã được giải quyết bằng việc mắt dưới "di chuyển" xung quanh bên phía còn lại. Chúng ta có thể thấy quá trình di chuyển này đã được phổ biến trong sự phát triển của tất cả các cá thể cá thân bẹt xương trẻ. Nó bắt đầu bơi gần bề mặ nướct, và đối xứng phẳng và theo chiều thẳng đứng, nhưng sau đó hộp sọ bắt đầu phát triển theo kiểu xoắn bất đối xứng kỳ quặc, vì thế mắt một bên trái, di chuyển trên đỉnh đầu lên trên, theo kiểu Picasso cũ - như ảo cảnh. Ngẫu nhiên, một số loài gồm 20 loài cá thân bẹt nằm phía bên phải, một số khác ở bên trái, và một số khác ở hai bên
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Đoạn văn chủ yếu liên quan đến:
A. cá thân bẹt xương B. sự tiến hoá của cá thân bẹt
C. cá thân bẹt đối xứng D. các loại cá thân bẹt khác nhau
Thông tin: There are two very different types of flatfish and they have evolved in very separate ways…
In evolution this problem was solved...
Tạm dịch: Có hai loài cá thân bẹt và chúng tiến hóa theo các con đường khác nhau…
Trong quá trình tiến hóa, vấn đề này đã được giải quyết…
Chọn B
Đáp án D
Từ “conversely” gần nghĩa nhất với:
A. similarly (adv): giống nhau
B. alternatively (adv): luân phiên
C. inversely (adv): ngược lại
D. contrarily (adv): ngược lại
Thông tin ở câu: “Conversely, fish such as plaice, sole, and halibut have become flat in a different way.” (Ngược lại, những loài như cá vược, cá bơn, và cá chim lớn đã trở nên dẹt theo một cách khác.) => Conversely nghĩa là ngược lại nhưng ở đây nó gần nhất với contrarily vì inversely không thể dùng để nối 2 câu
Đáp án D.
Key words: conversely.
Clue: “They look as though they have been flattened but have remained symmetrical and “the right way up”. Conversely, fish such as plaice, sole, and halibut have become flat in a different way”: Trông chúng như thể đã bị dẹt nhưng vẫn đối xứng và giữ được thăng bằng. Ngược lại, những loài cá như cá chim, cá bơn, và cá chim lớn bị dẹt theo một phương thức khác”.
Vì thông tin hai câu là trái ngược nhau và được nối bằng “conversely” nên “conversely” là ngược lại hoặc trái lại. Đáp án D. contrarily là đáp án đúng. Các đáp án còn lại không phù hợp:
A. similarly: tương tự
B. alternatively: hoặc
C. inversely: đối ngược về vị trí hoặc số lượng (không dùng để nối hai câu)
Ex: Bond yields move inversely to market price: Lợi tức trái phiếu đi ngược lại với giá thị trường.
Kiến thức: Đọc hiểu, từ vựng
Giải thích:
conversely (adv): ngược lại
A. similarly (adv): giống nhau
B. alternatively (adv): luân phiên
C. inversely (adv): ngược lại (“inversely” không thể dùng để nối 2 câu)
D. contrarily (adv): ngược lại
=> conversely = contrarily
Thông tin: Conversely, fish such as plaice, sole, and halibut have become flat in a different way.
Tạm dịch: Ngược lại, những loài như cá vược, cá bơn, và cá chim lớn đã trở nên dẹt theo một cách khác.
Chọn D
Đáp án D.
Key words: conversely.
Clue: “They look as though they have been flattened but have remained symmetrical and “the right way up”. Conversely, fish such as plaice, sole, and halibut have become flat in a different way”: Trông chúng như thể đã bị dẹt nhưng vẫn đối xứng và giữ được thăng bằng. Ngược lại, những loài cá như cá chim, cá bơn, và cá chim lớn bị dẹt theo một phương thức khác”.
Vì thông tin hai câu là trái ngược nhau và được nối bằng “conversely” nên “conversely” là ngược lại hoặc trái lại. Đáp án D. contrarily là đáp án đúng. Các đáp án còn lại không phù hợp:
A. similarly: tương tự
B. alternatively: hoặc
C. inversely: đối ngược về vị trí hoặc số lượng (không dùng để nối hai câu)
Ex: Bond yields move inversely to market price: Lợi tức trái phiếu đi ngược lại với giá thị trường.
e cảm ơn ạ