Write the comparative form of these adjectives in the correct place in the table:
bad
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Write the comparative form of the adjectives in the table.
(Viết các dạng so sánh hơn của tính từ trong bảng.)
Short adjectives | Long adjectives | |||
Regular End in –e End in consonant + y End in consonant + vowel + consonant
| Adjective quiet clean, slow nice, safe friendly, pretty big, hot
| Comparative quieter …cleaner, slower……… ……nicer, safer…… ……friendlier, prettier…… ……bigger, hotter……
| Adjective dangerous modern, expensive | Comparative more dangerous …more modern, more expensive… …… |
Irregular | ||||
Adjective bad good far | Comparative worse ……better…… further/ farther |
Đặc biệt: Clever là tính từ dài nhưng không áp dụng quy tắc của tính từ dài.
Clever => the cleverest
=>He is the cleverest . student in my group.
Tạm dịch : Anh ấy là học sinh thông minh nhất nhóm.
Cấu trúc so sánh hơn kém với tính từ dài:
Subject + verb + more + adj/adv + than + noun/pronoun
Dangerous => more dangerous
=>Being a firefighter is more dangerous than being a builder.
Tạm dịch : Nghề lính cứu hỏa nguy hiểm hơn nghề xây dựng
Cấu trúc so sánh hơn kém với tính từ ngắn:
Subject + verb + adj-er + than + noun/pronoun
cheap => cheaper
=>The red shirt is better but it’s cheaper than the white one.
Tạm dịch : Cái áo đỏ tốt hơn nhưng rẻ hơn áo trắng.
Cấu trúc câu so sánh nhất với tính từ dài:
Subject + verb + the + most + adj/adv...
Popular => the most popular
=>My Tam is one of the most popular . singers in my country.
Tạm dịch : Mỹ Tâm là một trong những ca sĩ nổi tiếng nhất ở đất nước tôi.
Cấu trúc so sánh hơn kém với tính từ ngắn:
Subject + verb + adj-er + than + noun/pronoun
Đặc biệt: good => better, ( không dùng gooder)
=>Hot dogs are better .than hamburgers.
Tạm dịch : Xúc xích ngon hơn bánh mì kẹp thịt.
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn:
Subject + verb + adj-er + than + noun/pronoun
Long => longer
=> She can’t stay longer than 30 minutes.
Tạm dịch : Cô ấy không thể ở lâu hơn 30 phút.
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn: than last summer.
S + verb + adj-er + than + noun/pronoun
Hot => hotter
=>The weather this summer is even hotter than last summer.
Tạm dịch: Thời tiết mùa hè năm nay nóng hơn mùa hè năm ngoái.
Cấu trúc câu so sánh nhất với tính từ ngắn:
Subject + verb + the + adj-est...
Đặc biệt: Good => the best (không dùng the goodest)
=>It’s the best . holiday I’ve had.
Tạm dịch: Đó là kì nghỉ tuyệt nhất mà tôi có.
bad - worse - the worst
worse