từ khóa khứ của drink là gì
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. draw => drew
2. play => played
3. kick => kicked
4. watch => watched
5. study => studied
6. wake => woke
7. sleep => slept
8. steal => stole
9. spell => spelt
10. speak => spoke
11. spend => spent
12. smell => smelt
13. write => wrote
14. work => worked
15. wear => wore
16. throw => threw
17. think => thought
18. tell => told
19. take => took
20. teach => taught
Hok tốt
Infinitive( Nguyên mẫu): read
Past Tense( Quá khứ): read
Past Pariple( Quá khứ phân từ): read
Meaning( Nghĩa): đọc
- Từ khóa là những từ dành riêng, không được sử dụng ngoài mục đích ngôn ngữ lập trình quy định.
- Ví dụ: Program, uses, begin, end, if, then, else,..
- Để truy cập vào một trang web cụ thể em thực hiện những bước nào?
Các bước tìm kiếm thông tin trên Internet:
+ B1: Nháy đúp chuột vào biểu tượng trình duyệt web.
+ B2 : Nhập địa chỉ của trang web vào ô địa chỉ.
+ B3: Nhấn Enter.
- Máy tìm kiếm là gì? Kể tên một số máy tìm kiếm? Nêu công dụng của máy tìm kiếm?
Máy tìm kiếm là 1 website đặc biệt giúp người sử dụng tìm kiếm thông tin trên Internet một cách nhanh chóng, hiệu quả thông qua các từ khóa.
www.yahoo.com, www.google.com, www.coccoc.com, www.bing.com,...
Từ khóa là gì? Lựa chọn từ khóa có ý nghĩa gì khi tìm kiếm thông tin?
Từ khóa tìm kiếm rất quan trọng . Lựa chọn từ khóa phù hợp sẽ giúp tìm kiếm thông tin nhanh và chính xác
read
wrote
listened
went
lived
had
swam
bought
did
was/were
ate
drank
watched
studied :)
read
wrote
listened
went
lived
had
swam
bought
did
was/were
ate
drank
watched
studied
eat \(\rightarrow\)ate
do \(\rightarrow\)did
go \(\rightarrow\)went
have \(\rightarrow\)had
play \(\rightarrow\)played
study \(\rightarrow\)studied
see \(\rightarrow\)Saw
swim \(\rightarrow\)Swam
chat \(\rightarrow\)Chatted
watch \(\rightarrow\)Watch
~ HOK TỐT ~
eat => are
do =>did
go => went
have => had
play => played
study => studies
see => saw
siwm => swam
Chat => chatted
watch => watched
# chúc bạn học tốt #
khẳng định:Cấu trúc: S + had + VpII
phủ định:Cấu trúc: S + had not + VpII
nghi vấn:Cấu trúc: Had + S + VpII?
-Từ khóa khứ của drink là drank .
từ quá khứ của drink là drank