Viết chương trình đơn giản bằng cách sử dụng dấu "*" để tạo thành 1 hình tam giác ( chương trình Pascal)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
var i, so: integer;
begin
writeln('Nhap vao 10 so tu nhien:');
for i := 1 to 10 do
begin
write('So thu ', i, ': ');
readln(so);
writeln('So vua nhap la: ', so);
end;
readln;
end.
uses crt;
var st:string;
i,d:integer;
begin
clrscr;
readln(st);
d:=length(st);
for i:=1 to d do
begin
if st[i]=' ' then writeln
else write(st[i]);
end;
readln;
end.
câu 1:
program AlgorithmExample;
var
T, n: integer;
begin
// Bước 1
T := 8;
n := 1;
// Bước 2
while T < 99 do
begin
// Bước 3
n := n + 3;
T := T * n;
end;
// Bước 4
writeln('Gia tri cua T: ', T);
writeln('Gia tri cua n: ', n);
readln;
end.
câu 2:
program StudentAverage;
var
n, countAboveAverage: integer;
sum, average, score: real;
begin
// Nhập số lượng học sinh
write('Nhap so luong hoc sinh (1-70): ');
readln(n);
// Kiểm tra điều kiện
if (n < 1) or (n > 70) then
begin
writeln('So luong hoc sinh khong hop le.');
readln;
halt;
end;
// Khởi tạo biến
countAboveAverage := 0;
sum := 0;
// Nhập và tính điểm trung bình
for var i := 1 to n do
begin
write('Nhap diem cua hoc sinh ', i, ': ');
readln(score);
sum := sum + score;
// Kiểm tra điều kiện điểm trung bình
if score >= 5.0 then
countAboveAverage := countAboveAverage + 1;
end;
// Tính điểm trung bình
average := sum / n;
// In ra kết quả
writeln('So luong hoc sinh dat diem trung binh tro len: ', countAboveAverage);
writeln('Ti le hoc sinh dat diem trung binh tro len: ', countAboveAverage / n * 100:0:2, '%');
readln;
end.
Lưu ý rằng trong chương trình của câu 2, điểm trung bình được tính và sau đó kiểm tra xem học sinh có đạt điểm
trung bình trở lên hay không.
Tham khảo
Var s,i:integer;
begin
S:= 0;
For i:= 1 to 10 do s:=s+1;
Writeln (‘tong cua 10 so tu nhien dau tien la:’,s);
Readln
End.
uses crt;
var a:array[1..100]of integer;
i,n:integer;
begin
clrscr;
write('n='); readln(n);
for i:=1 to n do
begin
write('A[',i,']='); readln(a[i]);
end;
readln;
end.
Tam giác vuông
Tam giác cân