Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following sentences.
_______ I didn't know how to do the job. But now I am making progress.
A. First of all
B. At the first
C. At first
D. First
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Dịch: Tôi đã không gặp anh ta ngay lập tức vì anh ta phải nói chuyện với ông chủ của mình trước.
Đáp án A
Dạng đảo ngữ đặc biệt: V + S (động từ được chia theo S)
Dịch: Đầu tiên là sự im lặng. Rồi một giọng nói mà tôi quen biết vang lên.
Đáp án D
Câu hỏi từ vựng.
A. explicable (adj): có thể giải thích được
B. assertive (adj): quả quyết
C. explanatory (adj): để gải thích
D. ambigous (adj): mơ hồ
Dịch nghĩa: Câu trả lời của ông ấy không rõ ràng đến mức tôi không biết giải thích nó như thế nào.
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng
A. sighting (n): nhìn thấy (sự vật bất thường kéo dài trong thời gian ngắn)
B. glance (n): cái nhìn thoáng qua
At first glance: Nhìn thoáng qua
C. look (n): nhìn (trực diện)
D. view (n): cảnh (nhìn từ trên cao xuống), quan điểm
Tạm dịch: Nhìn thoáng qua, bạn có thể nói rằng họ là anh em sinh đôi nhưng thực tế, họ thậm chí không biết nhau.
Chọn D
Đáp án B
make progress = improve: tiến bộ.
Dịch: Khóa học này quá khó đến nỗi tôi không tiến bộ lên được chút nào.
Chọn C Câu đề bài: Sau tất cả tôi đã chấp nhận công việc mới. Nó khiến cho tôi cảm thấy kiệt sức.
Đáp án C: Có lẽ tôi không nên chấp nhận công việc mới này, bởi nó khiến cho tôi cảm thấy kiệt sức.
Các đáp án khác:
A. Có lẽ nó đã tốt hơn nếu tôi không đồng ý công việc mới này khi nó thực nhàm chán.
B. Nó là điều vô cùng hối tiếc rằng tôi đã không từ chối lời đề nghị làm việc vì nó khó khăn và làm việc nhiều giờ.
D. Nếu không phải là sự chấp nhận của tôi về đề nghị làm việc, tôi đã không phải cảm thấy kiệt sức.
Kiến thức kiểm tra: Cấu trúc “get used to”
get used to + V_ing: quen với điều gì đó, dần trở nên quen thuộc với điều gì
Tạm dịch: Lúc đầu tôi cảm thấy rất khó để quen với việc đi ở bên đường còn lại.
Chọn B
Đáp án : C
“At first”: Lúc ban đầu. Không dùng “at the first” vì cụm đó thường đi cùng với một danh từ, ví dụ “at the first part/one,…”