Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Psychologists encourage their patient not to get upset about trivial matters.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tạm dịch: Các nhà tâm lí học khuyên bệnh nhân của họ đừng có bực bội vì những vấn đề nhỏ nhặt.
trivial (adj): nhỏ nhặt, không quan trọng >< important (adj): quan trọng
Chọn B
Các phương án khác:
A. expectant (adj): đầy sự hi vọng
C. minor (adj): nhỏ
D. unnecessary (adj): không cần thiết
Tạm dịch: Các nhà tâm lí học khuyên bệnh nhân của họ đừng có bực bội vì những vấn đề nhỏ nhặt.
trivial (adj): nhỏ nhặt, không quan trọng >< important (adj): quan trọng
Chọn B
Các phương án khác:
A. expectant (adj): đầy sự hi vọng
C. minor (adj): nhỏ
D. unnecessary (adj): không cần thiết
Tạm dịch: Các nhà tâm lí học khuyên bệnh nhân của họ đừng có bực bội vì những vấn đề nhỏ nhặt.
trivial (adj): nhỏ nhặt, không quan trọng >< important (adj): quan trọng
Chọn B
Các phương án khác:
A. expectant (adj): đầy sự hi vọng
C. minor (adj): nhỏ
D. unnecessary (adj): không cần thiết
Đáp án B.
Tạm dịch: Chính phủ đang khuyến khích mọi người tiết kiệm nước bằng cách không rửa xe ô tô.
Lưu ý đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa và ta thấy save (tiết kiệm) >< waste (phí phạm) nên đáp án chính xác là B
Đáp án C
acceptance (n): sự chấp thuận >< refusal (n): sự từ chối.
Các đáp án còn lại:
A. agree (v): đồng ý.
B. confirmation (n): sự xác nhận, bản xác nhận.
D. admission (n): sự thừa nhận, phí vào cửa.
Dịch: Các bạn cùng lớp của họ đang viết giấy chấp thuận.
Chọn đáp án C
- disappointment (n): sự thất vọng
- depression (n): sự chán nản, trầm cảm
- happiness (n): sự hạnh phúc, sự vui mừng
- pessimism (n): sự bi quan
- dismay (n): sự mất hết tinh thần, sự buồn bã, thất vọng
Do đó: dismay khác happiness
Dịch: Anh ấy rất buồn khi tên mình không có trong danh sách.
Chọn đáp án C
- disappointment (n): sự thất vọng
- depression (n): sự chán nản, trầm cảm
- happiness (n): sự hạnh phúc, sự vui mừng
- pessimism (n): sự bi quan
- dismay (n): sự mất hết tinh thần, sự buồn bã, thất vọng
Do đó: dismay ≠ happiness
Dịch: Anh ấy rất buồn khi tên mình không có trong danh sách.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
trivial (adj): tầm thường, không đáng kể
A. expectant (a): đáng mong đợi B. important (a): quan trọng
C. minor (a): nhỏ bé, không quan trọng D. unnecessary (a): không cần thiết
=> trivial >< important
Tạm dịch: Các nhà tâm lý học khuyến khích bệnh nhân của họ không nên buồn về những vấn đề tầm thường.
Chọn B