Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.
The school officials are considering a comprehensive planning to alleviate the problem of overcrowding in the dormitories.
A. are
B. planning
C. alleviate
D. overcrowding
Đáp án B
Kiến thức: Từ loại, sửa lại câu
Giải thích:
planning => plan
Vị trí này ta cần một danh từ, vì phía trước có mạo từ “a” và tính từ “comprehensive”
Tạm dịch: Cán cán bộ trong trường học đang xem xét một kế hoạch toàn diện để làm giảm bớt vấn đề quá tải trong ký túc xá.