Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
After a long time working incessantly, all my efforts ended in failure.
A. breakdown
B. loss
C. success
D. collapse
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
failure (n): thất bại
A. breakdown (n): đổ vỡ B. loss (n): mất mát
C. success (n): sự thành công D. collapse (n): sự sụp đổ
=> failure >< success
Tạm dịch: Sau một thời gian dài làm việc không ngừng, mọi nỗ lực của tôi đều kết thúc trong thất bại.
Chọn C