Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
My computer is not___ of running this software.
A. compatible
B. suitable
C. capable
D. able
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án A
Ta có: Sau “to” là ĐỘNG TỪ
Đáp án A – Ta có: protect somebody/something/yourself (against/from something): đảm bảo ai/ cái gì không bị hại
Đáp án B
OSACOMP: opinion size age color origin material purpose
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án A
Giải thích: Câu hỏi là về sự hướng dẫn, cách làm nên câu trả lời chỉ ra cách làm đó là được.
Dịch nghĩa: "Bạn có biết làm thế nào để khởi động chiếc máy tính này không ?”
“Chỉ cần nhấn vào nút màu xanh.”
B. These computers are good. = Những chiếc máy tính này tốt.
C. Sure, go ahead = Tất nhiên rồi, tiếp tục đi
Đây là lời đồng ý, cho phép chứ không phải lời hướng dẫn.
D. You know, yeah. = Bạn biết đấy.
Đáp án C
Representation: (n) sự miêu tả, sự biểu tượng
Presentation: (n) sự bày tỏ, sự phô diễn
Presenting: (n) có mặt, hiện diện
Representative: (n) đại diện
Tạm dịch: Bức tượng này là một sự miêu tả giống y như thật của chúa Jesus.
Đáp án C
Cấu trúc to be capable of doing something: có khả năng làm gì đó