Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
My parents first _____ each other at the Olympic Games in 1982.
A. have met
B. meet
C. had meet
D. met
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn đáp án D
Giải thích: face to face: mặt đối mặt; trực tiếp đối diện
Dịch nghĩa: Hộ đã viết thư cho nhau rất nhiều năm, nhưng đây là lần đầu tiên họ gặp mặt trực tiếp.
Đáp án B
As much as: nhiều như
As far as: theo như
As well as: cũng như
As soon as: ngay khi
Câu này dịch như sau: Theo như tôi nhớ , lần đầu tiên tôi gặp Tom là ở đại học
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng
A. sighting (n): nhìn thấy (sự vật bất thường kéo dài trong thời gian ngắn)
B. glance (n): cái nhìn thoáng qua
At first glance: Nhìn thoáng qua
C. look (n): nhìn (trực diện)
D. view (n): cảnh (nhìn từ trên cao xuống), quan điểm
Tạm dịch: Nhìn thoáng qua, bạn có thể nói rằng họ là anh em sinh đôi nhưng thực tế, họ thậm chí không biết nhau.
Chọn D
Đáp án là C
Trật tự tính từ “OpSASCOMP”: opinion- size- age- shape- color-origin- material- purpose.
Kiến thức kiểm tra: Cấu trúc “get used to”
get used to + V_ing: quen với điều gì đó, dần trở nên quen thuộc với điều gì
Tạm dịch: Lúc đầu tôi cảm thấy rất khó để quen với việc đi ở bên đường còn lại.
Chọn B
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Question 8: The Olympic Games (be) _________ held once every four years.
A. was B. is C. are D. were
Question 9: I often _________ fishing with my uncle at the weekend.
A. do B. go C. play D. make
Question 10: Our hometown is_________beautiful place in the world.
A. more B. more and more C. the most D. the more and more
Question 11: If you want to know which film is on tonight, check the TV _________ .
A. programme B. schedule C. news D. information
Question 12: "____ do you watch TV?" - "Not very often. Two or three times a week."
A. Which B. Where C. How often D. Why
Question 13: My sister loves that restaurant and she _______ there hundreds of times.
A. eaten B. has eaten C. have eaten D. ate
Question 14: It’s an ______ city, but sometimes it’s very hot.
A. excited B. excitement C. excite D. exciting
Question 15: I’m tired, ____ I will go to bed early.
A. so B. because C. but D. and
Question 16: Most children like _________ because they make them laugh a lot.
A. films B. love stories C. comedies D. documentaries
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ loại
Giải thích:
have something in common (with somebody): có điểm chung
competition (n): cuộc thi
regard (n): sự quan tâm
similar (adj): tương tự
Tạm dịch: Tony và Toby có rất nhiều điểm chung với nhau.
Đáp án A
Thành ngữ: have a lot in common with [ có nhiều điểm chung với ai đó]
Câu này dịch như sau: Tony và Toby có nhiều điểm chung với nhau
Chọn D
“in 1982” là thời gian xác định trong quá khứ, vì thế câu này được chia ở thì quá khứ đơn (met)