Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word in each of the following questions.
I used to meet him occasionally on Fifth Avenue
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn đáp án B
Giải thích: A: trong một lần
B: thỉnh thoảng = occasionally
C: một lần
D: không có đáp án đúng
Dịch nghĩa: Tôi từng thỉnh thoảng gặp anh ấy ở Đại lộ số 5.
Đáp án B
Occasionally: thỉnh thoảng, vào dịp đặc biệt,…
Đồng nghĩa là sometimes: thỉnh thoảng
Dịch: Tôi thường thỉnh thoảng gặp anh ta ở Đại lộ
Đáp án là C.
regularly :thường xuyên
one time: một lần
in one occasion: vào 1 dịp nào đó
once in a blue moon :hiếm khi
normally: thuường xuyên
Câu này dịch như sau: Tôi đã từng gặp anh thường xuyên ở đại lộ 5.
=> regularly >< once in a blue moon
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Chọn C.
Đáp án C.
Ta có:
converse (v): to have a conversation with somebody (có cuộc trò chuyện với ai)
Các đáp án:
A. hang out: treo
B. go along + with: đồng ý với...
C. talk: nói chuyện = converse
D. play: chơi; diễn kịch
Dịch: Người phụ nữ lớn tuổi tự nhận thường xuyên trò chuyện với anh ấy.
Chọn đáp án C
- furious (adj): giận dữ
- humorous (adj): hài hước
- dishonest (adj): không chân thật, không thật thà
- guilty (adj): xấu hổ, có tội
- sneaky (adj): lén lút, không chân thật
Do đó: sneaky ~ dishonest
Dịch: Tôi không thích anh ta. Có nét không chân thật trên khuôn mặt anh ta
Đáp án D
Tenacious (adj) ≈ persistent (adj): kiên định, kiên trì (adj)
Explosive (adj): , charming (adj): quyến rũ, tenable (adj):
Tạm dịch: Tính cách kiên định của anh ấy đã giúp anh ấy trở thành nhân viên bán hàng giỏi nhất của công ty.
Đáp án D
Tenacious (adj) ≈ persistent (adj): kiên định, kiên trì (adj)
Explosive (adj): , charming (adj): quyến rũ, tenable (adj):
Tạm dịch: Tính cách kiên định của anh ấy đã giúp anh ấy trở thành nhân viên bán hàng giỏi nhất của công ty.
Đáp án B
Giải thích: A: trong một lần
B: thỉnh thoảng = occasionally
C: một lần
D: không có đáp án đúng
Dịch nghĩa: Tôi từng thỉnh thoảng gặp anh ấy ở Đại lộ số 5