Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions
“Hollywood's Eve” fills in many of the gaps in our knowledges of Babitz's life and work.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
C
Kiến thức: Danh từ đếm được, không đếm được
Giải thích:
knowledges of => knowledge of
“knowledge” là danh từ không đếm được, do đó không thể thêm “s” ở đằng sau
Tạm dịch: “Đêm giao thừa của Hollywood” lấp đầy những lỗ hổng trong kiến thức của chúng ta về cuộc sống và công việc của Babitz.
Chọn C
C
Kiến thức: Danh từ đếm được, không đếm được
Giải thích:
knowledges of => knowledge of
“knowledge” là danh từ không đếm được, do đó không thể thêm “s” ở đằng sau
Tạm dịch: “Đêm giao thừa của Hollywood” lấp đầy những lỗ hổng trong kiến thức của chúng ta về cuộc sống và công việc của Babitz.
Chọn C
Đáp án A.
Sửa thành Had he. Đây là cấu trúc đảo ngữ với hardly … when:
Hardly + had + S + P2 + when + clause: Ngay khi … thì …
She had hardly sat down when the phone rang. → Hardly had she sat down when the phone rang: Ngay khi cô ấy ngồi xuống thì điện thoại kêu.
Kiến thức: Sự hòa hợp chủ ngữ – động từ
Giải thích:
Quy tắc: S1+ together with + S2 + V => V ở đây sẽ được chia theo S1.
“Air pollution” là danh từ không đếm được nên V phải chia dạng số ít.
Sửa: are => is
Tạm dịch: Ô nhiễm không khí, cùng với việc xả rác, đang gây ra nhiều vấn đề tại các thành phố công nghiệp lớn của chúng ta ngày nay.
Chọn C
Kiến thức: Lượng từ
Giải thích:
“number” thường đi với danh từ đếm được còn “amount” đi với danh từ không đếm được.
Sửa: A large amount => A large number
Tạm dịch: Một số lượng lớn các biểu thức phổ biến trong ngôn ngữ của chúng tôi có nền tảng thú vị.
Chọn A
Đáp án B
is => are
Khi hai danh từ được nối với nhau bằng “together with” ta chia động từ theo chủ ngữ đầu.
Dịch nghĩa: Khí thải công nghiệp, cùng với rác rưởi, đang gây ra nhiều vấn đề trong các thành phố công nghiệp lớn ngày nay.
Kiến thức: Danh từ đếm được, không đếm được
Giải thích:
knowledges of => knowledge of
“knowledge” là danh từ không đếm được, do đó không thể thêm “s” ở đằng sau
Tạm dịch: “Đêm giao thừa của Hollywood” lấp đầy những lỗ hổng trong kiến thức của chúng ta về cuộc sống và công việc của Babitz.
Chọn C