Mark the letter A,B,C, or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
After Senator Smith announced that he planned to run for president, the telephone at campaign headquarters rang continuously.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Đáp án là B. hostile : không thân thiện >< friendly: thân thiện
Nghĩa các từ còn lại: Amicable: thân mật, futile : vô ích, inapplicable: không thích hợp

Đáp án là C
Friendly= amicable =thân thiện, hostile= thù địch, inapplicable= không thể áp dụng, fultile= vô ích

Đáp án D
Giải thích: Punctuality (n): đúng giờ >< being late: muộn
Các đáp án còn lại:
A. Being efficient: có hiệu quả
B. Being courteous: lịch sự
C. Being cheerful: vui vẻ
Dịch nghĩa: Tính đúng giờ là bắt buộc trong công việc mới của bạn

Đáp án D
Giải thích: Punctuality (n): đúng giờ >< being late: muộn
Các đáp án còn lại:
A. Being efficient: có hiệu quả
B. Being courteous: lịch sự
C. Being cheerful: vui vẻ
Dịch nghĩa: Tính đúng giờ là bắt buộc trong công việc mới của bạn

Chọn C
Courteous: lịch sự
Gentle: nhẹ nhàng, tử tế
Disappointed: thất vọng
Impolite: bất lịch sự
Optimistic: lạc quan
Courteous trái nghĩa với Impolite
=>Chọn C
Tạm dịch: Người quản lý trong công ty này luôn lịch sự với khách hàng.

Đáp án là B
Establish= set up= thành lập, come around= đi vòng, make out= hiểu, put on= mặc vào

Đáp án : B
Be arrogant – kiêu ngạo >< be humble – khiêm tốn

Đáp án C
impartial (adj): không thiên vị, vô tư >< biased (adj): có thành kiến
Các đáp án còn lại:
A. apprehensive (adj): tiếp thu nhanh
B. hostile (adj): thù địch
D. unprejudiced (adj): không thiên vị
Dịch nghĩa: Phiên tòa phải công bằng và vô tư.
Đáp án là B. continuously: tiếp tục >< ceasingly: tạm ngừng
Nghĩa các từ còn lại: endlessly: không ngừng; incisively: một cách sâu sắc; constantly: liên tục