Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is CLOSET in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Help and supports are rapidly sent to wherever there are victims of catastrophe.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án : B
Assistance = sự trợ giúp, hỗ trợ. Help = sự giúp đỡ. Bill = hóa đơn. Menu = thực đơn, bảng lựa chọn. food = thực phẩm
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
native (n): người bản địa
migrant (n): người di cư tourist (n): khách du lịch
member (n): thành viên local (n): người dân địa phương
=> native = local
Tạm dịch: Người bản địa đã tức giận khi người nước ngoài đến đất nước của họ và chiếm lấy đất của họ.
Chọn D
C
Develop = phát triển. progress = tiến triển. enlarge = phóng to. Stress = nhấn mạnh. Ripen = chín
Đáp án A
Giải thích:
Ostentatious: phô trương
Showy: phô trương
Expensive: đắt đỏ
Large: rộng
Ossified: hóa thành xương
Dịch: Cái du thuyền mới của anh ta chính là chứng minh cho cái phô trương sự giàu có của anh ta
Đáp án : D
Diversity = sự đa dạng ≈ variety. Changes = những thay đổi. Conservation = việc bảo tồn. Difference = sự khác biệt
Đáp án A
lay down = establish: thiết l ập
Các từ còn lại: cancel: hủy; đàn áp, để xuống; put inside: đặt bên trong
Đáp án A
catastrophe: tai họa, thảm họa lớn
Các đáp án khác:
B. Cuộc chiến tranh C. nạn nghèo và nạn đói D. bệnh tật và ốm đau