In a modern family, the husband is expected to join hands with his wife to______ the household chores.
A. do
B. make
C. run
D. take
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Kiến thức về câu tường thuật
Đề bài: “Anh sẽ đưa các con đến công viên chơi”, người chồng nói với vợ.
A. Người chồng yêu cầu vợ đưa những đứa con đến công viên chơi.
=> SAI do người chồng sẽ là người đưa các con đi chứ không phải người vợ
B. Người chồng đề nghị rằng anh sẽ đưa các con đến công viên để chơi. => ĐÚNG
C. Người chồng khăng khăng đưa các con đến công viên chơi.=> SAI về nghĩa.
D. Người chồng thỉnh cầu được đưa các con đi công viên chơi. => SAI về nghĩa.
Cấu trúc khác cần lưu ý:
Request + to + verb: yêu cầu làm gì
Insist on doing st: khăng khăng làm gì
Offer to do st: đề nghị làm gì
Chọn D
Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
A. exhaust (v): làm kiệt quệ, làm cạn
B. exhaustively (adv): thấu đáo, tường tận
C. exhaustion (n): tình trạng kiệt quệ
D. exhausted (adj): kiệt sức, mệt lử
Dấu hiệu: sau động từ “was” cần một tính từ.
Tạm dịch: Mặc dù David đã mệt lử sau một ngày làm việc tại văn phòng, nhưng anh ấy vẫn cố gắng giúp vợ làm việc nhà
Kiến thức: Từ vựng, từ loại
Giải thích:
Sau “to be” cần một tính từ.
Phân biệt tính từ có đuôi “ing” và tính từ có đuôi “ed”:
– Tính từ có đuôi “ed” nói về việc ai đó có cảm giác như thế nào.
– Tính từ có đuôi “ing” nói về đặc điểm, bản chất của người/vật.
exhausting = making you feel very tired (adj): làm kiệt sức
exhausted = very tired (adj): kiệt sức
exhaust (v): làm kiệt sức
exhaustive = including everything possible (adj): toàn diện
Tạm dịch: Mặc dù David đã kiệt sức sau một ngày làm việc tại văn phòng, anh ấy đã cố gắng giúp vợ làm việc nhà.
Chọn B
Đáp án A
(to) do the household chores: làm việc nhà.
Dịch: Trong 1 gia đình hiện đại, người chồng được mong chờ sẽ giúp đỡ vợ mình làm các công việc nhà.