Mark the letter A, B, C, D on your answer sheet to indicate the word that is CLOSEST in meaning to the underlined part
Although the prank was meant in fun, the man became very angry
A. remark
B. praise
C. trick
D. game
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Precarious (a) tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định / bấp bênh / hiểm nghèo
Đáp án đồng nghĩa A - A – mạo hiểm, nguy hiểm, rủi ro
Các đáp án khác
B – lố bịch, đáng buồn cười
C - hay khôi hài, hay hài hước
D - kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường
ĐÁP ÁN C
Từ đồng nghĩa
A. furious /'fjʊərɪəs/(a): giận giữ
B. humorous /'hju:m(ə)rəs/(a): hài hước
C. dishonest /dɪs'ɒnɪs/(a): không thành thật
D. guilty /'gɪli/(a): có tội
=> sneaky = dishonest: lén lút, vụng trộm
Tạm dịch: Tôi không thích người đàn ông đó. Có cái gì đó rất vụng trộm trên khuôn mặt ông ta.
Đáp án A.
Nghĩa câu gốc: Đám đông ngày càng tức giận vì sự chậm trễ kéo dài.
A. Càng trì hoãn lâu, đám đông càng trở nên giận dữ.
Các đáp án còn lại sai nghĩa gốc:
C. The crowd became very angry because the delay was so long. Đám đông trở nên rất tức giận vì sự chậm trễ quá lâu.
B. The more increasingly the crowd became, the longer the delay was. Đám đông càng trở nên đông đảo, sự chậm trễ càng kéo dài.
D. The more the crowd became angry at the delay, the longer they feel. Đám đông càng tức giận vì sự chậm trễ, họ càng cảm thấy lâu hơn.
Đáp án : A
Intrude: thâm nhập , ở đây dùng vơi nghĩa ngắt lời = interrupt
Đáp án A
Ta có: probe into : dò xét, thăm dò
Đáp án đồng nghĩa A – investigate (v) điều tra
Các đáp án khác
B – thu được, mua được
C – hồi phục
D – từ bỏ, buông
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
resounding = very great (adj): vang dội
effective (adj): có hiệu quả; có hiệu lực exciting (adj): lý thú, gây thích thú
huge = great in degree (adj): to lớn, đồ sộ excellent = extremely good (adj): xuất sắc
=> resounding = huge
Tạm dịch: Ban tổ chức cho rằng cuộc biểu tình là một thành công vang dội.
Chọn C
Đáp án B
Các từ còn lại: limit: giới hạn; finish: kết thúc; test: kiểm tra
Đáp án C
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
Diplomatic (a): quảng giao, hòa nhã
Strict (a): nghiêm khắc Tactful (a): lịch thiệp
Outspoken (a): thẳng thắn Firm (a): chắc chắn
=> Diplomatic = Tactful
Tạm dịch: Cô ấy luôn hòa nhã khi xử lý các học sinh đang nổi nóng.
Đáp án C
Từ đồng nghĩa
A. furious /'fjʊərɪəs/(a): giận giữ
B. humorous /'hju:m(ə)rəs/(a): hài hước
C. dishonest /dɪs'ɒnɪs/(a): không thành thật
D. guilty /'gɪli/(a): có tội
=> sneaky = dishonest: lén lút, vụng trộm
Tạm dịch: Tôi không thích người đàn ông đó. Có cái gì đó rất vụng trộm trên khuôn mặt ông ta.
Đáp án C
Prank (n) trò đùa tinh nghịch, trò tinh quái, trò chơi khăm
Đáp án đồng nghĩa C – trick (n) trò gian trá, trò bịp bợm
Các đáp án
A - sự để ý, sự chú ý; nhận xét
B - sự tán dương; sự ca ngợi; lời ca ngợi; lời tán dương
C – trò chơi