Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
- “A bat can hear from a long distance ” “ ”
A. You bet
B. Yes, good hearer
C. No, you can be so sure
D. You know a bat well
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn đáp án D
Kỹ năng: Ngữ pháp
Giải thích:
Đáp án A. You bet: dĩ nhiên => chỉ sự đồng tình
Dịch nghĩa: Con dơi có thể nghe từ khoảng cách xa
Đáp án B
Cụm “_____ over long distances” là chủ ngữ của câu
Cần điền chỗ trống có dạng “That SVO” (That electricity can be transmitted) là mệnh đề danh ngữ để làm chủ ngữ.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án là B.
Drizzle: mưa phùn
Gale: gió mạnh
Breeze: gió nhẹ
Gust: cơn gió mạnh
Blow a gale = blow in gust: gió thổi mạnh
Câu này dịch như sau: Bạn có nghe tiếng gí không? Gió đang thổi rất mạnh!
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Chọn đáp án D
Cấu trúc: - Stop to do sth: dừng lại để làm gì
E.g: I stop to read books.
- Stop doing sth: dừng hẳn làm gì đó
E.g: He stopped smoking. (Anh ấy đã ngừng hút thuốc hẳn.)
Dịch: Nếu chúng ta rời khỏi đây bây giờ thì chúng ta có thể lái xe được một nửa quãng đường trước khi dừng lại để ăn trưa.
Note 35 Một số động từ có thể đi cùng với cả động từ nguyên thể và V-ing, nhưng có sự khác nhau về ý nghĩa: Stop V-ing: dừng làm gì (dừng hẳn) Stop to V: dừng lại để làm việc gì - Stop smoking: dừng hút thuốc - Stop to talk: dừng lại đề nói chuyện Remember/forget/regret to V: nhớ/quên/tiếc sẽ phải làm gì (ở hiện tại - tương lai) Remember/forget/regret V-ing: nhớ/quên/hối tiếc đã làm gì (ở quá khứ) E.g: I regret to inform you that the train was cancelled. (Tôi rất tiếc phải báo tin cho anh rằng chuyến tàu đã bị hủy.) - She remembers seeing him. (Cô ấy nhớ đã gặp anh ấy.) Try to V: cố gắng làm gì Try V-ing: thử làm gì E.g: I try to pass the exam. (Tôi cố gắng vượt qua kỳ thi.) - You should try wearing this hat. (Bạn nên thử đội chiếc mũ này.) Prefer V-ing to V-ing Prefer + to V + rather than (V) E.g: I prefer staying at home to going out. - I prefer to stay at home rather than go out. Mean to V: có ý định làm gì. Mean V-ing: Có nghĩa là gì. E.g: He doesn’t mean to prevent you from doing that. (Anh ấy không có ý ngăn cản bạn làm việc đó.) - This sign means not going into. (Biển báo này có ý nghĩa là không được đi vào trong.) Need to V: cần làm gì Need V-ing: cần được làm gì (= need to be done) E.g: I need to clean the house. - Your hair needs cutting. (= Your hair needs to be cut.) Used to V: đã từng/thường làm gì trong quá khứ (bây giờ không làm nữa) Be/Get used to V-ing: quen với việc gì (ở hiện tại) E.g: I used to get up early when I was young. (Tôi đã từng dậy sớm khi còn trẻ.) - I’m used to getting up early. (Tôi quen với việc dậy sớm rồi) Advise/ recommend /allow/permit + O + to V: khuyên/cho phép ai làm gì. Advise/ recommend /allow/permit + V-ing: khuyên/cho phép làm gì. E.g: They don’t allow us to go out. - They don’t allow going out. - We are allowed to go out. (bị động) |
Đáp án: D
Giải thích: Mấu chốt của câu này là các em phải đọc hết đoạn cuối để suy ra cái mà tác giả muốn hướng tới: Con người phải đối mặt với sự lựa chọn khó khăn: sự sống của mình hay cứu lấy động vật.
Kiến thức: Cấu trúc phỏng đoán
Giải thích:
should have V.p.p: nên làm gì nhưng đã không làm
could have V.p.p: lẽ ra đã có thể (trên thực tế là không)
must have V.p.p: chắc hẳn đã (phỏng đoán trong quá khứ)
must be: chắc hẳn là (phỏng đoán ở hiện tại)
Ngữ cảnh trong câu dùng cấu trúc phỏng đoán ở quá khứ (last night).
Tạm dịch: Tôi đã không nghe thấy bạn đến trong đêm qua. Bạn chắc hẳn đã rất im lặng.
Chọn C
Đáp án là B.
Câu này hỏi về kỹ năng giao tiếp.
I hear the Golden Bridge is a good film - Tớ nghe rằng Golden Bridge là bộ phim hay.
B. Yes, it’s very exciting. - Đúng rồi nó rất hay.
Đáp án là A.
Câu này hỏi về kỹ năng giao tiếp.
Một vận động viên bóng chày có khả năng nghe từ khoảng cách xa.
A. you bet: dĩ nhiên. - chỉ sự đồng tình