Choose the word or phrase CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following sentences.
Her style of dress accentuated her extreme slenderness.
A. revealed
B. emphasized
C. disfigured
D. betrayed
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
accentuate (v): nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật
betray (v): tiết lộ, để lộ reveal (v): để lộ, bộc lộ, tiết lộ
emphasize (v): nhấn mạnh, làm nổi bật disfigure (v): làm biến dạng, làm xấu xí đi
=> accentuate = emphasize
Tạm dịch: Phong cách ăn mặc của cô làm nổi bật dáng mảnh mai của cô.
Đáp án D
customarily =_traditionally: thuộc truyền thống
Các đáp án khác: inevitably:chắc chắn; readily: dễ dàng, happily:vui vẻ
Đáp án: B
extreme scarcity of food: sự khan hiếm thức ăn trầm trọng
drought (n): hạn hán
famine (n): nạn đói
flood (n): lũ lụt
earthquake (n): động đất
=> famine = extreme scarcity of food
Tạm dịch: Vấn đề hàng đầu trong nhưng năm trước là nạn đói, tuy nhiên, hậu quả của nó lên nền kinh tế còn sâu sắc hơn.
Choose the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following sentences.
34. Jenny is a good friend. She always shares things with her classmates.
A. gives B. listens C. takes D. wants
Choose the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following sentences.
35. He is so generous that he often pays for our drink.
A. mean B. kind C. nice D. reliable
Accentuate: nhấn mạnh => đáp án là B : emphasize: nhấn mạnh
Nghĩa các từ còn lại: reveal: bộc lộ; disfigure: làm biến dạng; betray: bội bạc