dịch chữ này hộ mình . amdtpkbvm
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
🈺: (営「えい」)open, service available
🈴: (合「ごう」)Depends on the context. e.g.合資会社(ごうしがいしゃ) limited partnership
🈚️: (無「む、なし」)none
🈵: (満「まん」)full (used for hotels etc.)
tui chỉ bít thế
HT
This is Smith's room. You can see. his room is not very large.
There are two chairs, a table, a bed, a wardrobe and a bookshelf in his room.
The table is near the window. There is an ink- pot, some books and an
English - Vietnamese dictionary on the table. The bed is on the right. There are also some books and newspapers on the bed. The wardrope is opposite the bed. Smith has many clothes. The clothes are all in the wardrobe. The bookshelf is on the wall. There are many things on it.
GG dịch:
Đây là phòng của Smith. Bạn có thể thấy. phòng của anh ấy không rộng lắm. Có hai cái ghế, một cái bàn, một cái giường, một cái tủ quần áo và một cái giá sách trong phòng của hắn. Bàn gần cửa sổ. Có một bình mực, một số sách và một Từ điển Anh - Việt trên bàn. Giường nằm bên phải. Trên giường còn có một số sách báo. Tủ quần áo đối diện giường ngủ. Smith có nhiều quần áo. Quần áo đều có trong tủ quần áo. Giá sách ở trên tường. Có rất nhiều thứ trên đó.
Bạn ko nên đăng câu hỏi linh tinh ko liên quan đến Toán như vậy
Adult basic education có nghĩa là: Giáo dục cơ bản cho người lớn