Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Linda likes wearing ________ clothes.
A. colour
B. colourfully
C. colourful
D. colourless
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án : B
Thông thường: the + most adj (so sánh hơn nhất )/first/last + N + mệnh đề quan hệ thời hiện tại hoàn thành = … nhất mà ai từng được… The most generous teacher we have ever met = giáo viên hào phóng nhất mà tôi từng gặp
Đáp án A
Thứ tự tính từ trong tiếng anh: OpSACOM (opinion, size, age, color, origin, material)
Trước danh từ cần có mạo từ, trong trường hợp này là mạo từ không xác định vì cái mũ chưa bao giờ được nhắc đến. → a funny wide yellow silk tie
Dịch: Charles đang đeo 1 chiếc ca vát màu vàng lớn trông buồn cười.
Đáp án C
Câu này dịch như sau: Màu tóc là một trong những đặc điểm dễ nhìn thấy nhất dùng để nhận diện một người.
Cấu trúc một trong những…nhất: One of the + so sánh nhất + danh từ số nhiều
Đáp án A.
A. suit sb (v): phù hợp với.
Ex: There are countryside walks to suit everyone.
B. couple (v): nối gắn liền.
Ex: The two train cars had been coupled together.
C. match sth (v): hợp với.
Ex: Does this jacket go with this skirt?
D. fit sb (v): vừa vặn.
Ex: The uniform fitted her perfectly.
Do ý nghĩa của câu là màu sắc hợp với bạn nên đáp án chính xác là A.
Đáp án A.
A. suit sb (v): phù hợp với. Ex: There are countryside walks to suit everyone.
B. couple (v): nối gắn liền. Ex: The two train cars had been coupled together.
C. match sth (v): hợp với. Ex: Does this jacket go with this skirt?
D. fits sb (v): vừa vặn. Ex: The uniform fitted her perfectly.
Do ý nghĩa của câu là màu sắc hợp với bạn nên đáp án chính xác là A.
Chọn C
Let’s + V là cấu trúc gợi ý, rủ ai cùng làm gì. Let’s meet outside the library = gặp nhau bên ngoài thư viện nhé!. Để đáp lại đồng ý, có thể nói: Yes, let’s do it = ừ, cùng làm thế đi.
Chọn C
A. colour (n): màu sắc
B. colourfully (adv): một cách rực rỡ
C. colourful (adj): sặc sỡ
D. colourless (adj): không màu
Dịch nghĩa: Linda thích mặc quần áo sặc sỡ.